中国
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,884,536.47
交易次数
2,188
平均单价
4,060.57
最近交易
2025/02/28
ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,884,536.47 ,累计 2,188 笔交易。 平均单价 4,060.57 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-01 | TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD | Th.ép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa được phủ hoặc tráng, mã thép S50C, kích thước 28*455*2260mm, hàm lượng C ( 0.47~0.53), theo KQPTPL số 58/TB-KĐHQ ngày 13/02/2022, hàng mới 100% | 1210.00Kilograms | 1634.00USD |
2022-11-01 | TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD | Th.ép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa được phủ hoặc tráng, mã thép S50C, kích thước 40*355*2260mm, hàm lượng C ( 0.47~0.53), theo KQPTPL số 58/TB-KĐHQ ngày 13/02/2022, hàng mới 100% | 792.00Kilograms | 1069.00USD |
2022-11-01 | TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD | Th.ép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa được phủ hoặc tráng, mã thép S50C, kích thước 35*505*2260mm, hàm lượng C ( 0.47~0.53), theo KQPTPL số 58/TB-KĐHQ ngày 13/02/2022, hàng mới 100% | 988.00Kilograms | 1334.00USD |
2022-01-19 | TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Stainless steel flat rolling, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional cross-coated, unedated or painted. S136H steel, carbon content (0.36 ~ 0.50). Size 45 * 610 * 2200mm. KQPTPL No. 153 TB / KDHQ | 4777.00KGM | 22930.00USD |
2022-12-03 | TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Fl.at-rolled, plate, hot-rolled non-alloy steel, not clad or coated, steel code S50C, size 95*655*2200mm, content C (0.47~0.53), according to Document No. 118/TB-KĐHQ, goods 100% new | 1096.00Kilograms | 1436.00USD |
2022-12-03 | TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Fl.at-rolled, plate, hot-rolled non-alloy steel, not clad or coated, steel code S50C, size 205*655*2200mm, content C (0.47~0.53),according to Document No. 118/TB-KĐHQ, goods 100% new | 2438.00Kilograms | 3194.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |