中国
CENTRAL-CHINA COMPANY, SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,175,577.80
交易次数
158
平均单价
20,098.59
最近交易
2022/01/28
CENTRAL-CHINA COMPANY, SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CENTRAL-CHINA COMPANY, SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING COMPANY LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,175,577.80 ,累计 158 笔交易。 平均单价 20,098.59 ,最近一次交易于 2022/01/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-28 | PINNACLE(VN) IND JSC | Other Polyvinyl alcohol 100-35 (g) whole grain particles, do not dispose of high adhesion used as a lake in the fiber industry. CAS code: 9002-89-5,67-56-1,79-20-9 (100% new). | 4.80TNE | 15096.00USD |
2019-12-20 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP PINNACLE (VIệT NAM) | PolyVinyl Alcohol 088-20(G-AF) nguyên sinh dạng hạt, không phân tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (mới 100%). | 16.00TNE | 26960.00USD |
2021-12-07 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP PINNACLE (VIệT NAM) | PolyVinyl Alcohol 088-35(G-AF) nguyên sinh dạng hạt, không phân tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi. mã cas: 9002-89-5,67-56-1,67-56-1(mới 100%). | 8.00TNE | 19920.00USD |
2022-01-04 | PINNACLE(VN) IND JSC | Other Polyvinyl alcohol 100-30 (g) whole grain, do not dispose of high adhesion used as a lake in the fiber industry. CAS code: 9002-89-5,67-56-1,67-56-1 (100% new). | 6.24TNE | 19469.00USD |
2019-08-27 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP PINNACLE (VIệT NAM) | PolyVinyl Alcohol 088-20(G-AF) nguyên sinh dạng hạt, không phân tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (mới 100%). | 8.00TNE | 13880.00USD |
2019-01-21 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP PINNACLE (VIệT NAM) | PolyVinyl Alcohol 088-35(G-AF) nguyên sinh dạng hạt, không phân tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (mới 100%). | 16.00TNE | 27760.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |