中国
ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,005,097.20
交易次数
845
平均单价
3,556.33
最近交易
2025/01/21
ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,005,097.20 ,累计 845 笔交易。 平均单价 3,556.33 ,最近一次交易于 2025/01/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THANH TâM GROUP | ELECTRIC ROLLING DOOR MOTOR-Thiết bị đóng mở cửa tự động (h/động như bộ tời), model: TK-400, 220V,200W, t/lượng nâng 400kg(1 bộ gồm: 1 mô tơ,1 tay bấm thường,2 remote,1 hộp nhận,1 mặt bích), mới 100%. | 200.00SET | 5700.00USD |
2020-07-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MINH THIêN ĐạT Lý | Bộ tời MITECAL Model M-600 kg dùng cho cửa cuốn (Bao gồm mô tơ, hộp nhận, mặt bích). Hàng mới 100% | 350.00SET | 13650.00USD |
2021-02-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TUấN TRANG SàI GòN | Thiết bị tời dọc cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng dây xích Model IS 400KG, Công suất 200W, gồm mô tơ, bộ truyền lực bằng xích, điều khiển, mới 100%. | 50.00SET | 950.00USD |
2023-03-17 | TUAN TRANG SAI GON TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED | Powered by electric motor Electric rolling door vertical winch and chain winch Model SH 400KG, 200W capacity, including motor, chain drive, control, no effect, 100% new | 133.00Set | 2527.00USD |
2021-06-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TUấN TRANG SàI GòN | Thiết bị tời dọc cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng dây xích Model HL 600KG, Công suất 370W, gồm mô tơ, bộ truyền lực bằng xích, điều khiển, mới 100%. | 142.00SET | 2840.00USD |
2020-09-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THANH TâM GROUP | ELECTRIC ROLLING DOOR -Thiết bị đóng mở cửa tự động (h/động như bộ tời), model: TK-800, 220V, 550W, t/lượng nâng 800kg(1 bộ gồm: 1 mô tơ, 1 tay bấm thường, 2 remote, 1 hộp nhận, 1 mặt bích), mới 100%. | 30.00SET | 1695.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |