中国
FUJIAN ANLIN INTELLIGENT SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,838,962.50
交易次数
497
平均单价
9,736.34
最近交易
2025/03/20
FUJIAN ANLIN INTELLIGENT SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN ANLIN INTELLIGENT SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,838,962.50 ,累计 497 笔交易。 平均单价 9,736.34 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AUSTDOOR | Tay điều khiển từ xa sử dụng tia hồng ngoại, nhãn hiệu Flux, hàng mới 100% | 100.00PCE | 300.00USD |
2023-03-23 | HUNG YEN AUSTDOOR ONE MEMBER COMPANY LIMITED | Powered by electric motor Vertical winch set for rolling doors powered by AK800A motor, including motor, flange (with transmission mechanism), attached accessories, brand AUSTDOOR, voltage 220V, capacity 500W, lifting capacity 800 kgs, new 100 % | 75.00Set | 8625.00USD |
2025-03-10 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AUSTDOOR HƯNG YÊN | Steel bearing shaft, used on rolling door shaft, size 35 mm, length 150 mm, 100% new | 100.00PCE | 150.00USD |
2022-11-01 | AUSTDOOR GROUP JOINT STOCK COMPANY | Powered by electric motor Bộ. tời dọc dùng cho cửa cuốn chạy bằng động cơ FLUX500 bao gồm motor, mặt bích, phụ kiện kèm theo, nhãn hiệu FLUX, điện áp 220V, công suất 300W, sức nâng 500 kgs , mới 100% | 600.00Set | 46200.00USD |
2021-07-28 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN AUSTDOOR | Bộ tời dọc dùng cho cửa cuốn chạy bằng động cơ AK800A gồm motor, mặt bích (đã bao gồm cơ cấu truyền động), phụ kiện kèm theo, nhãn hiệu AUSTDOOR, điện áp 220V, C/S 500W, sức nâng 800 kg , mới 100% | 30.00SET | 3450.00USD |
2025-01-03 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AUSTDOOR HƯNG YÊN | Vertical winch set for rolling doors running on F2000 engine, including motor, flange (with transmission mechanism installed), accessories, AUSTDOOR brand, voltage 380V, capacity 1500W, lifting capacity 2000 kg, 100% new | 2.00SET | 692.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |