中国
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,225,632.05
交易次数
569
平均单价
3,911.48
最近交易
2020/03/06
YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUNNAN BAIYAO GROUP CHINESE MEDICINAL RESOURCES CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,225,632.05 ,累计 569 笔交易。 平均单价 3,911.48 ,最近一次交易于 2020/03/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Mạch nha (Quả) Fructus Hordei Germinatus. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc | 50.00KGM | 108.50USD |
2019-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Đảng sâm (Rễ) Radix Codonopsis Pilosulae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc | 1000.00KGM | 13000.00USD |
2019-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Hoàng đằng (Cành, rễ) Caulis et radix Fibraureae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. Cát lát, Chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc | 20.00KGM | 90.00USD |
2019-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DươNG THư | Chỉ thực (Quả) Fructus Aurantii immaturus. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. cắt lát ,chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc | 50.00KGM | 525.00USD |
2019-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Xa tiền tử (Hạt) Semen Plantaginis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2021. Xuất xứ: Trung Quốc | 30.00KGM | 165.00USD |
2019-12-23 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | Đan sâm (Rễ) Radix Salviae miltiorrhizae;(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa: thái,cắt lát,nghiền.Hàng đóng ko đồng nhất) Số lô: CK2019093DANSAM; HSD:11/2019 - 10/2022. Xuất xứ: Trung quốc | 100.00KGM | 950.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |