中国香港
XINCHENG INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,696,070.00
交易次数
107
平均单价
43,888.50
最近交易
2025/01/07
XINCHENG INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINCHENG INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,696,070.00 ,累计 107 笔交易。 平均单价 43,888.50 ,最近一次交易于 2025/01/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-26 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Con lăn sắt làm bằng sắt (DTY-CD-02-04a,phi60(0~-0.2)x3.5(0~+0.2) x4300), dùng để vận chuyển gạch trong lò sấy 5 tầng,hàng mới 100%, hàng tháo rời của Lò sấy 5 tầng MOD.DHDEM5 theo DMTL-02/HQVP-DNV | 1200.00PCE | 24000.00USD |
2021-05-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU HưNG THịNH | Máy đánh bóng đá granite tự động kèm phụ kiện đồng bộ tháo rời, 4 đầu mài bóng,không Model, công suất định mức:25.7KW, tần số 50HZ,điện áp: 380V,KT:(3270x3080x2166)mm.Mới 100%. | 1.00SET | 43000.00USD |
2019-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Gạch treo nóc lò L258xH150xW196 (mm), 0.9T/M3,làm bằng vật liệu cao nhôm, không tráng men,hiệu Tang shan kai lun (Khải Luân), dùng để cách nhiệt trần lò, hàng mới 100%, | 384.00PCE | 3840.00USD |
2019-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Chân lò làm bằng sắt, dùng đỡ khung lò và thân lò,hàng mới 100%, hàng tháo rời của Lò nung MOD.DRK, code 08FRK, W3050/L121.8M - theo DMTL-02/HQVP-DNV 06/06/2019 | 118.00PCE | 5900.00USD |
2019-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Con lăn sứ DTY-CD-02-02a,phi60x5.5xL=4300DF95, dùng để vận chuyển gạch trong lò nung, hàng mới 100%, hàng tháo rời của Lò nung MOD.DRK, code 08FRK, W3050/L121.8M - theo DMTL-02/HQVP-DNV 06/06/2019 | 990.00PCE | 24750.00USD |
2019-10-23 | CôNG TY Cổ PHầN GạCH GRANIT NAM ĐịNH | Máy lọc nước và ép bùn khô tự động, model GT30-5, đ,áp 380V CS: 18Kw, C.suất lọc 10m3 bùn/h (đồng bộ tháo rời bao gồm thân máy, khung lắp tấm lọc và các tấm lọc) Hãng SX:Keda Năm SX: 2019. Mới 100% | 1.00SET | 42410.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |