中国香港
XINCHENG INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,032,870.01
交易次数
109
平均单价
46,173.12
最近交易
2025/04/09
XINCHENG INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINCHENG INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,032,870.01 ,累计 109 笔交易。 平均单价 46,173.12 ,最近一次交易于 2025/04/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-23 | CôNG TY Cổ PHầN GạCH GRANIT NAM ĐịNH | Máy lọc nước và ép bùn khô tự động, model GT30-5, đ,áp 380V CS: 18Kw, C.suất lọc 10m3 bùn/h (đồng bộ tháo rời bao gồm thân máy, khung lắp tấm lọc và các tấm lọc) Hãng SX:Keda Năm SX: 2019. Mới 100% | 1.00SET | 42410.00USD |
2019-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Chân lò làm bằng sắt, dùng đỡ khung lò và thân lò,hàng mới 100%, hàng tháo rời của Lò nung MOD.DRK, code 08FRK, W3050/L121.8M - theo DMTL-02/HQVP-DNV 06/06/2019 | 118.00PCE | 5900.00USD |
2019-06-26 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Bàn con lăn dỡ gạch, dùng để vận chuyển gạch ra khỏi lò nung, được làm bằng sắt. Hoạt động bằng điện,Model: 307D, công suất 1.1kW, điện áp 380V, 1Set=1 chiếc hoàn chỉnh. Hàng mới 100% | 1.00SET | 5100.00USD |
2019-06-26 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Sàn thao tác quạt lò nung,làm bằng sắt, để làm giá đỡ cho quạt và làm vị trí đứng vận hành quạt.Bộ 1 gồm 7 tấm KT tổng 4x8m. Bộ 2 gồm 15 tấm, KT tổng 6.6x8m. Hàng mới 100% | 2.00SET | 2452.00USD |
2019-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP á Mỹ | Con lăn sứ DTY-CD-02-02a,phi60x5.5xL=4300DF95, dùng để vận chuyển gạch trong lò nung, hàng mới 100%, hàng tháo rời của Lò nung MOD.DRK, code 08FRK, W3050/L121.8M - theo DMTL-02/HQVP-DNV 06/06/2019 | 990.00PCE | 24750.00USD |
2021-05-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU HưNG THịNH | Máy đánh bóng đá granite tự động kèm phụ kiện đồng bộ tháo rời, 4 đầu mài bóng,không Model, công suất định mức:25.7KW, tần số 50HZ,điện áp: 380V,KT:(3270x3080x2166)mm.Mới 100%. | 1.00SET | 43000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |