中国
ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,606,133.33
交易次数
251
平均单价
18,351.13
最近交易
2025/03/18
ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,606,133.33 ,累计 251 笔交易。 平均单价 18,351.13 ,最近一次交易于 2025/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-03-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN NANO - PHƯỚC THẠNH | Replacement accessories for heater NBD0330: Motherboard of the heater, Model: BOMACH-0330, 100% new, FOC product | 5.00PCE | 未公开 |
2019-04-08 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model: K4B-T, Hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT, điện áp 220V, Công suất 1180W,4 bóng 18.3 cm, dây điện 1.09 m, đóng gói 2 đèn/ hộp, mới 100% | 166.00UNK | 3486.00USD |
2019-01-03 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model: K2B-H, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LT, điện áp 220V, Công suất 550W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m, đóng gói 6 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 127.00UNK | 5281.93USD |
2019-01-15 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model:K3B-H, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, điện áp 220V, Công suất 825W,3 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m,đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới100% | 146.00UNK | 5981.62USD |
2019-01-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế TâN HưNG PHáT | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Kottmann,model: K2B-H, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LT, điện áp 220V, Công suất 550W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m, đóng gói 6 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 84.00UNK | 3493.56USD |
2021-12-10 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Hans,model : HA-R, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, điện áp 220V, Công suất 2030W,4 bóng 18.3 cm, dây điện 2.45 m,đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100 | 75.00UNK | 3937.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |