中国
SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
743,661.18
交易次数
248
平均单价
2,998.63
最近交易
2024/12/31
SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 743,661.18 ,累计 248 笔交易。 平均单价 2,998.63 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-14 | KHAI THUAN THANH TRADING PRODUCTION CO.,LTD | Fittings for looseleaf binders or files Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 3/8"(0.8mm), 40 thùng cuộn màu trắng, 30 thùng cuộn màu đen, 42000 mắc/thùng. Chất liệu bằng kẽm. NSX: SHAOXING KAIQI METAL. hàng mới 100% | 70.00UNK | 1860.00USD |
2023-12-09 | KHAI THUAN THANH TRADING PRODUCTION COMPANY LTD | Spring used for 3/8" (0.8mm) spiral binding, 40 white coil boxes, 42,000 sheets/box. Material is zinc. Manufacturer: SHAOXING KAIQI METAL. 100% new product | 40.00Box/Bag/Pack | 863.00USD |
2023-08-02 | KINH LAM PHAT MANUFACTURING TRADING COMPANY LTD | Fittings for looseleaf binders or files Spring for 7/16" (0.85mm) spiral binding, box of 01 roll, Black color, 28,000 pieces, plastic-coated steel, 100% new | 20.00Box/Bag/Pack | 544.00USD |
2023-09-25 | KINH LAM PHAT MANUFACTURING TRADING COMPANY LTD | Other Dây thép bọc nhựa (màu White, 2.0mm, 369kg/cuộn) mới 100% | 2.00Roll | 1144.00USD |
2023-08-02 | KINH LAM PHAT MANUFACTURING TRADING COMPANY LTD | Fittings for looseleaf binders or files Spring used for 5/16" (0.75mm) spiral binding, box of 1000 pieces, White color, 40 pieces each, made of plastic-coated steel, 100% new | 185.00Box/Bag/Pack | 3178.00USD |
2022-06-14 | KHAI THUAN THANH TRADING PRODUCTION CO.,LTD | Fittings for looseleaf binders or files Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 7/16"(0.85mm), 115 thùng cuộn trắng, 10 thùng cuộn màu đen, 20 thùng cuộn màu bạc, 28000 mắc/thùng. Chất liệu bằng kẽm.NSX: SHAOXING KAIQI METAL.hàng mới 100% | 145.00UNK | 3602.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |