中国
SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,090,698.81
交易次数
412
平均单价
2,647.33
最近交易
2025/08/26
SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,090,698.81 ,累计 412 笔交易。 平均单价 2,647.33 ,最近一次交易于 2025/08/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KHảI THUậN THàNH | Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn1/2"(0.9mm), 20 thùng cuộn màu đen, Chất liệu băng kẽm, 24000 mắc/thùng. nhà sx: SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO.,LTD, hàng mới 100% | 20.00UNK | 370.00USD |
| 2023-07-26 | KHAI THUAN THANH TRADING PRODUCTION COMPANY LTD | Fittings for looseleaf binders or files Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 7/8"(1.2mm), 20 thùng cuộn màu đen, 4500 mắc/thùng. NSX: SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED. Chất liệu bằng kẽm. hàng mới 100% | 20.00Box/Bag/Pack | 265.00USD |
| 2021-11-26 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KHảI THUậN THàNH | Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 3/8"(0.8mm), 150 thùng cuộn màu trắng, 5 thùng cuộn đỏ, 10 thùng cuộn màu vàng. 42000 mắc/thùng. Chất liệu bằng kẽm. NSX: SHAOXING KAIQI METAL. hàng mới 100% | 165.00UNK | 4525.95USD |
| 2021-09-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KHảI THUậN THàNH | Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 3/8"(0.8mm), 20 thùng cuộn màu trắng, 30 thùng cuộn màu đen. 42000 mắc/thùng. Chất liệu bằng kẽm. NSX: SHAOXING KAIQI METAL. hàng mới 100% | 50.00UNK | 1328.50USD |
| 2019-09-16 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KINH LAM PHáT | Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 3/8"(0.8mm) thùng 01 cuộn màu White5&Black100, 42000 mắc, mới 100% | 105.00UNK | 2806.65USD |
| 2021-09-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KHảI THUậN THàNH | Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 5/8"(1.05mm), 30 thùng cuộn màu trắng, 13 thùng cuộn màu bạc, 4 thùng cuộn màu vàng, 10000 mắc/thùng. Chất liệu bằng kẽm. NSX: SHAOXING KAIQI METAL. hàng mới 100% | 47.00UNK | 1145.86USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |