中国

TOWA DENKI (THAI) CO.,LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

8,767,417.00

交易次数

180

平均单价

48,707.87

最近交易

2025/02/22

TOWA DENKI (THAI) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TOWA DENKI (THAI) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,767,417.00 ,累计 180 笔交易。 平均单价 48,707.87 ,最近一次交易于 2025/02/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-21 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI Vỏ bọc thiết bị của đầu nối cho dây dẫn và cáp dùng cho mạch in máy giặt (Housing) 177899-1 ,hàng mới 100% 400.00PCE 1528.00JPY
2021-01-29 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM) M0108#&Bột nhựa POLYTETRAFLUOROETHYLENE (ptfe fine powder resin), dùng làm vỏ dây điện 6000.00KGM 104526.00USD
2022-02-14 未公开 SM0001 # & Glue for fiber optic cable, used to adhesive and protect coating for Fiber optic EPO TEK 353 ND (1 pack = 4g) New 100% 2000.00PKG 13420.00USD
2020-07-28 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI Đầu cắm để kết nối điện giữa bảng mạch in và đầu nối , cấu tạo bằng nhựa và chân cắm bằng đồng, dưới 16A dùng cho mạch in máy giặt (connector) 1376383-1 ,hàng mới 100% 4800.00PCE 62112.00JPY
2019-11-28 CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI Đầu nối cho dây dẫn và cáp có dòng điện trên 16A dùng cho mạch in máy giặt (Terminal) 1376348-1 ,hàng mới 100% 10000.00PCE 19800.00JPY
2021-04-16 CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM) M0108#&Bột nhựa POLYTETRAFLUOROETHYLENE (ptfe fine powder resin), dùng làm vỏ dây điện 12000.00KGM 209148.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15