中国
3E CHEMICAL (SUZHOU) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,804,632.50
交易次数
389
平均单价
9,780.55
最近交易
2023/06/26
3E CHEMICAL (SUZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,3E CHEMICAL (SUZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,804,632.50 ,累计 389 笔交易。 平均单价 9,780.55 ,最近一次交易于 2023/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-01 | CôNG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX | Chất trợ nhuộm LAUCOL STP NEW (CP giặt khử dùng trong ngành dệt.TP chính: natri hydroxymethanesulfinate, formaldehyt trong MT nước,CAS 149-44-0. Tham khảo KQPTPL 1252/TB-KĐ3 ngày 12/07/2019, mới 100%) | 13500.00KGM | 15525.00USD |
2019-04-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI HợP PHú PHáT | Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải (LAUCOL OX NEW), Natri bromat trong nước. Khai theo kết quả PTPL: 565/TB-KĐ3 (05/04/2018), mới 100%. | 11250.00KGM | 10125.00USD |
2022-03-30 | GOLDEN VIETNAMTEX CO LTD | Of a kind used in the textile or like industries Reactevo TWE Dyes (Dyeing Support Preparations, with TPs are level 4 ammonium salt, chloride salt and sulphate salt in water, refer to KQPTPL 1429 / TB-KĐ3 on August 12, 2019, 100% new products) | 10800.00KGM | 31320.00USD |
2019-11-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI HợP PHú PHáT | Chất làm sạch vải sau khi HT nhuộm (LAUCOL STP NEW), CP giặt khử dùng trong nghành dệt.TP:natri hydroxymethanesulfinate, formaldehyt, trong MT nước,Khai theo KQPTPL:1252/TB-KĐ3 (12/07/2019), mới100% | 15000.00KGM | 18750.00USD |
2020-03-31 | CôNG TY TNHH âU BảO | Chất trợ nhuộm LAUCID PW (Chế phẩm chứa etylene glycol monoformate, etylene glycol difomate..., dạng lỏng. hàng mới 100%) | 3240.00KGM | 9720.00USD |
2021-05-31 | CôNG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX | Chất trợ nhuộm SOLVIPOL ECL (Chế phẩm làm sạch, tẩy rửa chứa chất hoạt động bề mặt anion và nonion, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ. Khai theo KQPTPL số: 243/TB-KĐ3 ngày 08/02/2021. Hàng mới 100% ) | 8160.00KGM | 8160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |