中国
XIAMEN TINA STONE CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
190,868.50
交易次数
49
平均单价
3,895.28
最近交易
2025/05/29
XIAMEN TINA STONE CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN TINA STONE CO ., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 190,868.50 ,累计 49 笔交易。 平均单价 3,895.28 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-08 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH | Đá Granite tự nhiên, dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước (0,2-1,2x0,3-3,0)m, độ dày (1,2-1,5) cm,mới 100%.NSX:XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 450.00MTK | 2475.00USD |
2021-10-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH | Đá Granite tự nhiên, dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước (0,2-1,2x0,3-3,0)m, độ dày (1,2-1,5) cm,mới 100%.NSX:XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 1350.00MTK | 7425.00USD |
2022-03-29 | VU MINH DEVELOPMENT&INVESTMENT COMPANY LTD | Natural granite, a polished plate with a built-in side, has not been cutting edge size (0.2-1.2x0.3-3-3.0) m, thickness (1,2-1.5 ) Cm, new 100% .NSX: Xiamen Mengchen Import and Export Trade CO., LTD | 909.50MTK | 5002.00USD |
2021-08-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH | Đá Granite tự nhiên, dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước (0,2-1,2x0,3-3,0)m, độ dày (1,2-1,5) cm,mới 100%.NSX:XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 450.00MTK | 2475.00USD |
2021-07-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH | Đá Granite tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dùng trong xây dựng kích thước (0.2-1.2x 0.3-3.0)m, độ dày(1.2-1.5) cm, hàng mới 100%. NSX;XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE | 450.00MTK | 2475.00USD |
2023-02-15 | VU MINH DEVELOPMENT&INVESTMENT COMPANY LTD | Natural granite, polished slabs on one side used in construction, uncut to size (0.2-1.2x0.3-3.0)m, thickness (1.2-1.5) ) cm,100% new.NSX:XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 900.00Square Meters | 4950.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |