日本
KUWANA ENGINEERING PLASTIC CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
703,488.75
交易次数
855
平均单价
822.79
最近交易
2024/12/20
KUWANA ENGINEERING PLASTIC CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KUWANA ENGINEERING PLASTIC CO LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 703,488.75 ,累计 855 笔交易。 平均单价 822.79 ,最近一次交易于 2024/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-09 | KUWANA CO LTD | NL8#&Nhựa PPSG40% Black dạng tấm, dày 10t, chiều rộng 500mm, chiều dài 1000mm, không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với các vật liệu khác.Hàng mới 100% | 50.00Kilograms | 3948.00USD |
2024-07-17 | KUWANA CO LTD | KL038#&Stainless steel metal bar, pre-processed to polish the surface, with circular cross-section, diameter 3mm, length 45mm model 90413400 (semi-finished product). 100% new | 50.00Pieces | 77.00USD |
2024-07-29 | KUWANA CO LTD | KL033#&Stainless steel metal bar, pre-processed to polish the surface, with circular cross-section, diameter 3mm, length 40mm model 90034500 (semi-finished product). 100% new product. | 50.00Pieces | 65.00USD |
2024-06-26 | KUWANA CO LTD | Connector for cables in product tester, model SP-201 (90035900), voltage below 1000V, current 16A, 100% new | 50.00Pieces | 33.00USD |
2024-12-20 | KUWANA CO LTD | Connector for cable in product tester, model KHP-340-L10 (90035800), voltage below 1000V, current 16A. 100% new | 50.00Pieces | 32.00USD |
2023-08-09 | KUWANA CO LTD | NL27#&Nhựa PTFE TFM1600 dạng tấm, dày 34t, chiều rộng 34mm, chiều dài 350mm, không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với các vật liệu khác. Hàng mới 100% | 20.50Kilograms | 304.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |