加拿大
TA JAPAN CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,194,131.00
交易次数
94
平均单价
12,703.52
最近交易
2024/10/29
TA JAPAN CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TA JAPAN CO LTD在加拿大市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,194,131.00 ,累计 94 笔交易。 平均单价 12,703.52 ,最近一次交易于 2024/10/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-16 | DAI HOA NAM TP CO.LTD | Of maple (Acer spp) 1#&Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 2.44m (tên khoa học: Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% | 15.56MTQ | 6086.00USD |
2022-05-16 | DAI HOA NAM TP CO.LTD | Of maple (Acer spp) 1#&Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 3.00m (tên khoa học: Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% | 22.63MTQ | 8852.00USD |
2022-06-23 | DAI HOA NAM TP CO.LTD | Of maple (Acer spp) 1#&Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 3.65m (tên khoa học: Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% | 31.15MTQ | 12772.00USD |
2022-08-13 | DAI HOA NAM TP CO.LTD | Of maple (Acer spp) 1#& Pacific (Pacific Coast Maast), goods have not been increased solid, paint, grinding, cell, 31.75mm thick, 3.00m long (scientific name: Acer spp), used to produce furniture, 100% new | 6.54MTQ | 2888.00USD |
2024-05-20 | DAI HOA NAM TRADING PRODUCTION COMPANY LTD | 1#&PACIFIC COAST MAPLE, unhardened, painted, ground, planed, 25.40mm thick, 2.44m long (scientific name: Acer spp), used to produce furniture, 100% new | 1.21Cubic Meters | 500.00USD |
2024-01-24 | DAI HOA NAM TRADING PRODUCTION COMPANY LTD | 1#&PACIFIC COAST MAPLE, unhardened, painted, ground, planed, 31.75mm thick, 3.00m long (scientific name: Acer spp), used to produce furniture, 100% new | 146.84Cubic Meters | 63719.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |