中国香港
MAXIM COMPANY (H.K.) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
189,512.00
交易次数
336
平均单价
564.02
最近交易
2025/04/25
MAXIM COMPANY (H.K.) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MAXIM COMPANY (H.K.) LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 189,512.00 ,累计 336 笔交易。 平均单价 564.02 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-25 | CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC | NPL05#&giấy dán dùng trong đóng gói sản phẩm 44.5*19mm ( hàng mới 100%) | 28590.00PCE | 163.95USD |
2021-06-17 | CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐịNH | NPL18#&Nhãn dán bằng giấy (40*21mm) dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%) | 500.00PCE | 4.00USD |
2019-06-01 | CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐịNH | NPL18#&nhãn dán bằng giấy dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%) | 2200.00PCE | 17.60USD |
2020-07-22 | CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC | NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%) | 11345.00PCE | 200.81USD |
2020-08-01 | CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC | NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%) | 15505.00PCE | 697.73USD |
2025-02-07 | CÔNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐỊNH | NPL18#&Printed paper label size 20*20mm used for product packaging (100% new) | 96.00PCE | 29.05USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |