中国
PINGXIANG JINYUAN IMP. & EXP. TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,749,684.32
交易次数
749
平均单价
18,357.39
最近交易
2020/12/17
PINGXIANG JINYUAN IMP. & EXP. TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG JINYUAN IMP. & EXP. TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,749,684.32 ,累计 749 笔交易。 平均单价 18,357.39 ,最近一次交易于 2020/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-29 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN Mã | Ván bóc (ván mặt) từ cây xoan đào (tên khoa học Betula Alnoides), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.12)mm +_3%. Mới 100% | 154000.00TAM | 77000.00USD |
2020-01-16 | CôNG TY TNHH ITC TOàN CầU | Diode 2N2222 loại không cảm quang, không phản quang dùng để lắp ráp lên tấm mạch in, nhà sản xuất Pingxiang, hàng mới 100% | 1000.00PCE | 70.00USD |
2019-10-16 | CôNG TY TNHH VậT LIệU BAO Bì HòA TRUNG | Giấy đã tráng phủ màu đen dùng viết,in có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%,định lượng 350g/m2 (Black paper TD,Size:787x1092) dùng sx bao bì hộp giấy,mới 100% | 6600.00TO | 2376.00USD |
2020-01-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN Mã | Ván bóc (ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học là PINUS RADIATA), dùng làm nguyên liệu sản xất bề mặt của ván ép. Kt: (1900*970*0.3)mm +_ 3%. Nhà sx: ZHONG XIN WOOD INDUSTRY CO.,LTD. Mới 100% | 207500.00TAM | 51875.00USD |
2020-01-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN Mã | Ván bóc (ván mặt) loại C từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT: (2550*1350*0.35)mm +-3%. Nhà sx: ZHONG XIN WOOD INDUSTRY CO.,LTD. Mới 100% | 12000.00TAM | 18000.00USD |
2020-07-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN Mã | Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 24000.00TAM | 24000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |