中国
CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,272,634.85
交易次数
1,689
平均单价
33,317.13
最近交易
2022/01/27
CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 56,272,634.85 ,累计 1,689 笔交易。 平均单价 33,317.13 ,最近一次交易于 2022/01/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-05 | CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM | VTCGSM001#&Tấm gỗ ván lạng mặt European oak (làm lớp mặt), kích thước 2100-2110*190-195*2mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES | 15557.34MTK | 194466.75USD |
2019-11-18 | CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM | VTCGSM006#&Tấm gỗ ván lạng vân EUROPEAN (làm lớp mặt), kích thước 600-1930*210*3-3.5/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES | 8755.58MTK | 153222.66USD |
2019-12-19 | CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES | Gỗ ván mặt làm từ gỗ sồi trắng (White oak face veneer-Quercus), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.4mm x1270mm x2500mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% | 251.00PCE | 3514.00USD |
2019-11-26 | CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM | VTCGSM006#&Tấm gỗ ván lạng vân EUROPEAN (làm lớp mặt), kích thước 1920*200*3mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES | 9461.38MTK | 165574.16USD |
2019-08-22 | CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM | VTCGSM004#&Tấm gỗ ván lạng vân OAK (làm lớp mặt), kích thước 1920*200*3mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES | 6772.22MTK | 145602.73USD |
2020-04-16 | CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES | Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula ), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% | 18000.00PCE | 36000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |