中国香港

XINGHUA (HK) CO., LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

38,907,277.19

交易次数

501

平均单价

77,659.24

最近交易

2022/02/18

XINGHUA (HK) CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XINGHUA (HK) CO., LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 38,907,277.19 ,累计 501 笔交易。 平均单价 77,659.24 ,最近一次交易于 2022/02/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-11 CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM VTCGTBM001#&Tấm gỗ ván lạng vân Ash (làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*3mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES 4022.46MTK 70393.05USD
2021-07-05 CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES 7518.92MTK 142859.48USD
2021-07-12 CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM VTCGSM001A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi, làm lớp mặt), kích thước 2100-2110*190-195*2mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Tên KH: Quercus 3908.78MTK 42996.58USD
2020-12-10 CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES 1841.87MTK 34995.53USD
2020-12-28 CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM VTPTM003#&Tem nhãn bằng đồng, kích thước 100*20*3mm. Hàng mới 100% 1725.00PCE 862.50USD
2020-11-11 CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM VTCGSM001A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (làm lớp mặt), kích thước 2100-2110*190-195*2mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES 1381.24MTK 15193.64USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15