中国
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
250,749.78
交易次数
732
平均单价
342.55
最近交易
2025/05/26
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 250,749.78 ,累计 732 笔交易。 平均单价 342.55 ,最近一次交易于 2025/05/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-17 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KHOA HọC Kỹ THUậT BáCH LONG | Hóa chất CFN99153 Glycyrrhizic acid ammonium salt( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, NSX: ChemFaces, hàng mới 100% | 1.00UNA | 20.00USD |
2021-06-09 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KHOA HọC Kỹ THUậT BáCH LONG | Hóa chất CFN90201 Allicin(Chất thử phòng thí nghiệm), không dùng trong y tế,20mg/lọ, NSX: Wuhan ChemFaces Biochemical CO., Ltd, hàng mới 100% | 1.00UNA | 35.00USD |
2022-08-26 | BM SCIENTIFIC PRIVATE LIMITED | LABORATORY CHEMICALS CFN00271 BMSPLM/IMP/PO/0178/22-23-CFN00271-5mg | 1.00NOS | 277.06USD |
2024-03-07 | VIETPHYTO SCIENCE&TECHNOLOGY COMPANY LTD | Pharmaceutical testing chemical Catechin, code: CFN99646, 20mg/vial, CAS: 154-23-4, for laboratory use, HSX: HSX: Wuhan ChemFaces Biochemical CO., Ltd. 100% New | 1.00Bottle/Bottle/Tube | 10.00USD |
2020-11-17 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KHOA HọC Kỹ THUậT BáCH LONG | Hóa chất CFN98800 Oleanolic acid( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, NSX: ChemFaces, hàng mới 100% | 1.00UNA | 10.00USD |
2021-12-28 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KHOA HọC Kỹ THUậT BáCH LONG | Hóa chất CFN98566 Cordycepin, CTHH: C10H13N5O3, CAS: 73-03-0 (Alkaloit, tự nhiên... và các muối, ete, este và các dẫn xuất) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100% | 1.00UNA | 15.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |