中国
JI AN TIANZHUO FLOTATION REAGENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,214,145.00
交易次数
52
平均单价
23,348.94
最近交易
2025/05/19
JI AN TIANZHUO FLOTATION REAGENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JI AN TIANZHUO FLOTATION REAGENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,214,145.00 ,累计 52 笔交易。 平均单价 23,348.94 ,最近一次交易于 2025/05/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-04 | XUAN TRUONG TECH CO LTD | Thiocarbamates and dithiocarbamates Sodium dietl dithiocarbamate (C2H5) 2ncs2na.3h2o 94% (chemicals used in mining industry), powder form, 25kg package, 100% new products. Code Code: 20624-25-3 | 42.00TNE | 68040.00USD |
2022-04-25 | XUAN TRUONG TECH CO LTD | Dithophosphate 25. (Main ingredients - (C7H7O) 2PSS 60% Min. Chemicals recruiting ores, black liquid new goods 100% -94-4 | 6.00TNE | 18810.00USD |
2021-04-17 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XUâN TRườNG | Natri Butyl Xanthat (Sodium Butyl Xanthate) C4H9OCSSNa nồng độ >84.5% dạng bột, màu vàng nhạt dùng làm thuốc tuyển khoáng sản, hàng mới 100%. Mã CAS: 141-33-3. Đóng gói 40kg/bao | 17.00TNE | 23970.00USD |
2021-08-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XUâN TRườNG | Dithiophosphate BA. (Ammonium dibutyldithiphosphate - (C4H9O)2PSSNH4 93% min. Hóa chất tuyển quặng, dạng bột Hàng mới 100%. đóng gói: 40kg/bao. ko chứa hc nguy hiểm theo NĐ 113. Cas: 53378-51-1 | 7.00TNE | 18865.00USD |
2025-05-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẢI ÂU | Sodium ethyl Xanthate C3H5Na2OS2 concentration 82%Min. Powder form, light yellow used as mineral selection agent, 100% new product. CAS code: 140-90-9. Packing 40kg/bag | 17.00TNE | 19890.00USD |
2020-11-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XUâN TRườNG | Dithiophosphate BA. (Ammonium dibutyldithiphosphate - (C4H9O)2PSSNH4 93% min. Hóa chất tuyển quặng, dạng bột Hàng mới 100%. đóng gói: 40kg/bao. ko chứa hc nguy hiểm theo NĐ 113. Cas: 53378-51-1 | 5.00TNE | 8525.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |