中国
DONGGANG JINDU FOOD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,892,412.50
交易次数
42
平均单价
68,866.96
最近交易
2025/04/28
DONGGANG JINDU FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGANG JINDU FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,892,412.50 ,累计 42 笔交易。 平均单价 68,866.96 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-04-18 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY NAM | Frozen cooked clam meat - Frozen cooked clam meat- (Scientific name: Ruditapes Philippinarum), Packing: IQF, Net 88% Bulk 10kg/Ctn. Size: 1000-1500 PCS/KG | 50000.00KGM | 78000.00USD |
2019-11-06 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC | 25000.00KGM | 40000.00USD |
2025-04-03 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY NAM | Frozen cooked clam meat - Frozen cooked clam meat- (Scientific name: Ruditapes Philippinarum), Packing: IQF, Net 88% Bulk 10kg/Ctn. Size: 1000-1500 PCS/KG | 50000.00KGM | 78500.00USD |
2022-01-10 | HAI TRI CORP | Frozen clam meat, new products through common preliminary processing, peeling, frozen preservation, the item is not subjects subject to VAT according to Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC, ( Size 1000/1500) | 25000.00KGM | 66250.00USD |
2019-05-29 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Nghêu thịt đông lạnh Size 500/700 pcs/kg - sản phẩm mới qua sơ chế thông thường,bóc vỏ,bảo quản đông lạnh,hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT và 26/2015/TT-BCT | 50.00KGM | 195.00USD |
2019-11-27 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC | 24000.00KGM | 62400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |