中国
DONGGANG JINDU FOOD CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,299,293.00
交易次数
18
平均单价
72,182.94
最近交易
2021/03/19
DONGGANG JINDU FOOD CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGANG JINDU FOOD CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,299,293.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 72,182.94 ,最近一次交易于 2021/03/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-12 | CTY TNHH CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU KIM SơN | Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT | 25000.00KGM | 50000.00USD |
2019-09-27 | CTY TNHH CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU KIM SơN | Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT | 25000.00KGM | 54500.00USD |
2019-11-13 | CTY TNHH CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU KIM SơN | Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT | 50000.00KGM | 109000.00USD |
2019-12-12 | CTY TNHH CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU KIM SơN | Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT | 25000.00KGM | 61250.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF,Net 85% Bulk 10kg/ctn. Sản phẩm qua sơ chế thông thường bóc vỏ, bảo quản thông thường. | 24000.00KGM | 46080.00USD |
2020-06-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF,Net 85% Bulk 10kg/ctn. Sản phẩm qua sơ chế thông thường bóc vỏ, bảo quản thông thường. | 24000.00KGM | 46080.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |