中国
RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,776,239.20
交易次数
906
平均单价
6,375.54
最近交易
2025/06/30
RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,776,239.20 ,累计 906 笔交易。 平均单价 6,375.54 ,最近一次交易于 2025/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-20 | CôNG TY TNHH KHOA HọC CôNG NGHệ HOá HọC RONGCHANG (VIệT NAM) | Bột nhão nhôm S895, thành phần 75% aluminium powder (CAS 7429-90-5), 25% synthesis grade (CAS 64742-48-9), dùng trong sản xuất sơn. Chất có KBHC , được đóng trong 11 kiện, hàng mới 100% | 293.70KGM | 2444.08USD |
2020-12-28 | CôNG TY TNHH KHOA HọC CôNG NGHệ HOá HọC RONGCHANG (VIệT NAM) | Nhựa đặc H1609, dùng trong sx sơn, 100% Hexanedioic acid (CAS 73019-30-4),220kg/kiện | 220.00KGM | 1146.45USD |
2021-06-17 | CôNG TY TNHH KHOA HọC CôNG NGHệ HOá HọC RONGCHANG (VIệT NAM) | Polyester no, nguyên sinh, dạng lỏng D965, G.W 218KG/kiện, mới 100%, dùng trong ngành sx sơn (TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020). Có KBHC | 200.00KGM | 4298.90USD |
2021-09-28 | CôNG TY TNHH KHOA HọC CôNG NGHệ HOá HọC RONGCHANG (VIệT NAM) | Nhựa H1674 dạng nhão,nguyên sinh, t/phần 99.5% methyl methacrylate (CAS 9011-14-7), 0.5% nước (CAS 7732-18-5),25 kg/kiện, dùng để sx sơn, mới 100% | 18000.00KGM | 95642.79USD |
2023-08-16 | RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE TECHNOLOGY(VIETNAM) COMPANY LTD | Liquid organic surfactant additive D1084A, used in paint production, composition 100% Polyether modified polysiloxane (CAS 67674-67-3), packed in 200kg/bale, 100% new | 600.00Kilograms | 4759.00USD |
2023-08-16 | RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE TECHNOLOGY(VIETNAM) COMPANY LTD | Other Finished gloss paint RD-103, composition 40% Acrylic Resin (CAS 9003-01-4); 15% Xylene (CAS 1330-20-7); 20% Butyl acetate (CAS 123-86-4), used for paint production, 18kg/bale, with KBHC, 100% new product | 18.00Kilograms | 72.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |