中国香港
LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,783,655.58
交易次数
718
平均单价
8,055.23
最近交易
2020/05/05
LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,783,655.58 ,累计 718 笔交易。 平均单价 8,055.23 ,最近一次交易于 2020/05/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-12 | CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG | Cốc nhựa 500ml. Công ty TNHH công nghiệp Carat Hồ Bắc ; địa chỉ: Tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc(50 chiếc/1 túi, 20 túi/ kiện). Hiệu : không hiệu. Mới 100% | 100.00UNK | 4630.00USD |
2020-05-05 | CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG | Vỏ kem ốc quế(25 chiếc/1 dây,16 dây/thùng, 16 thùng/kiện).NSX: Cty TNHH Thực phẩm Daka Hà Nam,Trung Quốc.NSX: 03/2020, HSD:09/2020. Không hiệu. Mới 100%. | 1200.00UNK | 13860.00USD |
2020-01-01 | CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG | Thạch dừa (2kgx10 túi/carton). Công bố: 11/MIXUEBINGCHENG/2019 ngày 12/10/2019. NSX : Công ty TNHH Thực phẩm Daka Hà Nam, Không hiệu. Hàng mới 100% | 170.00PKG | 2750.60USD |
2020-05-05 | CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG | Máy xay sinh tố,Bao gồm 3 cối: cối xay trà + cối tạo bọt sữa,Cối xay sinh tốModel: SJ-T860AE. Công suất : 850W, Điện áp định mức: 220 V / 50Hz.Dung tích 1000ml.sản xuất 2020. NSX : Công ty TNHH điện | 90.00PCE | 16460.10USD |
2020-05-05 | CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG | Máy in nhiệt trắng đen để in biên lai,Model: XP-D300H,Đầu vào: 24V,điện áp 220W. KT:293 * 213 * 178mm.Tốc độ in: 300mm/s.Ko hiệu,NSX:Công ty TNHH Công nghệ Điện tử Chu Hải Chuangwei,Mới 100% | 20.00SET | 1098.20USD |
2019-03-26 | CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG | Giá inox để máy đun nước nóng, kích thước: 500*620*800mm. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 88.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |