中国
NICE-CAN MANUFACTURING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,464,809.37
交易次数
39
平均单价
140,123.32
最近交易
2024/07/27
NICE-CAN MANUFACTURING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NICE-CAN MANUFACTURING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,464,809.37 ,累计 39 笔交易。 平均单价 140,123.32 ,最近一次交易于 2024/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-18 | TATA STARBUCKS PRIVATE LIMITED | Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar containers, of iron or steel, for any material, of a capacity of < 50 l, n.e.s. (excl. containers for compressed or liquefied gas, or containers fitted with mechanical or thermal equipment, and cans which ar... | 777.60KGS | 9655.59USD |
2019-09-05 | CôNG TY Cổ PHầN XNK MINH QUâN | Vỏ hộp thiếc đựng bánh kẹo (có in hình nhãn Tago) kích thước: 293x230x55 mm (Mã NC3325A Tago 480). Hàng mới 100%. Hãng sx: Nice-Can Manufacturing Co.,ltd | 22400.00UNK | 31360.00USD |
2023-07-26 | TATA STARBUCKS PRIVATE LIMITED | Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar containers, of iron or steel, for any material, of a capacity of < 50 l, n.e.s. (excl. containers for compressed or liquefied gas, or containers fitted with mechanical or thermal equipment, and cans which ar... | 155.52KGS | 11930.21USD |
2019-11-04 | CôNG TY Cổ PHầN XNK MINH QUâN | Vỏ hộp thiếc đựng bánh kẹo (có in hình nhãn Slaviky) kích thước: 250x250x50 mm. Hàng mới 100%. Hãng sx: Nice-Can Manufacturing Co.,ltd | 8000.00UNK | 11360.00USD |
2019-09-05 | CôNG TY Cổ PHầN XNK MINH QUâN | Vỏ hộp thiếc đựng bánh kẹo (có in hình nhãn Tago) kích thước: 293x230x75 mm (Mã NC3325B Tago 720). Hàng mới 100%. Hãng sx: Nice-Can Manufacturing Co.,ltd | 11200.00UNK | 16800.00USD |
2021-02-04 | CôNG TY TNHH DượC PHẩM AMEPRO VIệT NAM | Hộp sắt tráng thiếc dùng làm bao bì cho sx thực phẩm chức năng Gold Kotagin,dung tích:0.7L,đã in hình và in chữ không tiếp xúc trực tiếp với thuốc,kt:286x126x56(mm)Mới 100% | 10000.00PCE | 10520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |