中国
ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,245,494.83
交易次数
2,431
平均单价
8,739.41
最近交易
2025/06/27
ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 21,245,494.83 ,累计 2,431 笔交易。 平均单价 8,739.41 ,最近一次交易于 2025/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-08 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA | BTTD#&BTTĐ#&Thiết bị xếp dỡ tự động: Model: WMD-S; 80V/50HZ; 8.5kW; Năm SX: 2018; Nhà SX: Wuxi Wiseway Technology Co., Ltd; Hàng đã qua SD | 1.00PCE | 27532.00USD |
2020-01-02 | CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM) | 20X03#&Máy bị xử lý khí thải cho phòng hóa chất, công suất 18.5KW, điện áp 380V, hàng mới 100%/Exhaust purification machine for Chemical room | 1.00SET | 13946.00USD |
2019-02-18 | CôNG TY TNHH STARTER | Máy nghiền nguyên liệu(dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa);nhà sản xuất:Zhangjiagang Kelong Technical Development Co.,Ltd;model:SWP1300(90kW/380V/50HZ).Mới 100% | 2.00SET | 49113.37USD |
2019-07-04 | CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM | Băng tải để vận chuyển nguyên vật liệu,tiếp nối với máy nâng hạ dùng để cấp liệu trong dây chuyền sản xuất tấm sàn SPC, NSX: Homag Machinery (Shanghai) Co.Ltd; model: PROFI TWR110/25/07. Hàng mới 100% | 1.00SET | 4672.30USD |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA | MHB#&Máy hút bụi dùng cho nhà máy sản xuất tấm sàn nhựa : Model:SD-180; 220V; 55KW; Năm SX: 2018; Nhà SX: Jiangsu Liyang Shengda Environmental Mechanical Co.,Ltd; Hàng đã qua sử dụng | 1.00PCE | 21194.00USD |
2020-04-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG THANH BìNH 686 | Keo silicon dùng để dán nhôm, kính. Model Jappann A500 , màu trắng, dạng tuýp 300ml, không chứa Axetol, NSX: ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD. Mới 100% | 13200.00PCE | 12012.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |