中国
HUIZHOU YIDU STATIONERY SUPPLIES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,090,971.11
交易次数
912
平均单价
14,354.13
最近交易
2025/05/31
HUIZHOU YIDU STATIONERY SUPPLIES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUIZHOU YIDU STATIONERY SUPPLIES CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,090,971.11 ,累计 912 笔交易。 平均单价 14,354.13 ,最近一次交易于 2025/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-20 | CôNG TY TNHH KINH DOANH TổNG HợP MạNH HưNG | Tấm Laminating film (chất liệu PET) kt: 310*426 mm,độ dày 45 mic,chưa in hình,chữ, dùng để ép ảnh, chưa gia cố,kết hợp vật liệu khác, không xốp, không dính,100 pcs/box, 10 boxes/ cartons. Mới 100% | 500.00UNK | 1305.00USD |
2019-12-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ CHấN VINH | Màng nhựa poly dạng tấm (PET), kích thước 220mm x 310mm x 70mic - Dùng trong ngành in quảng cáo mới 100%- Laminating Film | 1126.50KGM | 1239.15USD |
2019-12-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ CHấN VINH | Màng nhựa poly dạng tấm (PET), kích thước 220mm x 310mm x 80mic - Dùng trong ngành in quảng cáo mới 100%- Laminating Film | 3876.00KGM | 4263.60USD |
2020-01-16 | CôNG TY TNHH KINH DOANH TổNG HợP MạNH HưNG | Tấm Laminating film kt: 220*315 mm,độ dày 70 mic,chưa in hình,chữ, dùng để ép ảnh, chưa gia cố,kết hợp vật liệu khác, không xốp, không dính,100 pcs/box, 20 boxes/ cartons, 1 UNK=1 box. hàng mới 100% | 4000.00UNK | 8560.00USD |
2020-06-11 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI CHấN PHú HOA | Màng nhựa chưa in dạng tấm mới 100%, dùng trong ngành in, quảng cáo - PET, Laminating Film - kích thước 135mm x 188mm x 80mic | 721.30KGM | 721.30USD |
2022-10-05 | VIETNAM HATASHI JOINT STOCK COMPANY | Thermal photographic film (Plastic film), rolls, KT:62cmx150mx 210mic thick, non-porous, non-self-adhesive, not combined with other materials,packing1roll/carton,NSX:HUIZHOU YIDU STATIONERY SUPPLIES,100% new | 282.00ROLL | 16412.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |