中国
HENAN XINLIANXIN SHENLENG ENERGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,404,323.60
交易次数
198
平均单价
17,193.55
最近交易
2025/05/20
HENAN XINLIANXIN SHENLENG ENERGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENAN XINLIANXIN SHENLENG ENERGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,404,323.60 ,累计 198 笔交易。 平均单价 17,193.55 ,最近一次交易于 2025/05/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-18 | AN HAI FISHERY LTD COMPANY | Other CARBON MONOXIDE GAS (CO gas 99.5%, contained in a 40 liter carbon steel tank, pressure 125 Bar, 5M3; Cas number: 630-08-0); Goods imported to serve the production of the Enterprise. | 400.00Bottle/Bottle/Tube | 16000.00USD |
2025-03-17 | CÔNG TY TNHH THÁI DƯƠNG VN | Empty steel cylinder for gas filling, cylindrical shape, cast steel, type 47L/bottle, design pressure 150 bar, used shell, used to contain CO gas of tk10700903755(March 17, 2025) -, Brand Sunair, Origin: china#&CN | 400.00UNA | 12000.00USD |
2025-03-03 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐOÀN PHÁT | Carbon Monoxide (CO) 99.5%, packed in 50L bottles, 185 Bar pressure with valve cap, for industrial use, CAS: 630-08-0. 100% new. | 104.00UNA | 7540.00USD |
2021-02-01 | CôNG TY CP THủY SảN BìNH ĐịNH | KHÍ CARBON MONOXIDE ( Khí CO 99,5%, được chứa trong bình thép carbon dung tích 40 lít, áp suất 125 Bar, 5M3; Số Cas: 630-08-0); Hàng nhập khẩu để phục vụ sản xuất của Doanh Nghiệp. | 360.00UNA | 14400.00USD |
2023-10-18 | AN HAI FISHERY LTD COMPANY | Other CARBON MONOXIDE GAS (CO gas 99.5%, stored in a carbon steel tank with a capacity of 40 liters, pressure 125 Bar, 5M3; Cas number: 630-08-0); Imported goods to serve the Enterprise''s production. | 475.00Bottle/Bottle/Tube | 19000.00USD |
2021-09-07 | CôNG TY CP THủY SảN BìNH ĐịNH | KHÍ CARBON MONOXIDE ( Khí CO 99,5%, được chứa trong bình thép carbon dung tích 40 lít, áp suất 125 Bar, 5M3; Số Cas: 630-08-0); Hàng nhập khẩu để phục vụ sản xuất của Doanh Nghiệp. | 360.00UNA | 14040.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |