中国
FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
122,388.93
交易次数
115
平均单价
1,064.25
最近交易
2021/07/09
FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 122,388.93 ,累计 115 笔交易。 平均单价 1,064.25 ,最近一次交易于 2021/07/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA | Thanh tre ngoài trời màu sáng, đã lắp ghép nhưng tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đã đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trog XDựng,kt:137x100x12mm, NSX: Fujian ZhuangHe Bamboo, xx:China.Mới 100% | 0.27MTK | 8.79USD |
| 2021-04-16 | CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA | Thanh tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia côg bề mặt,dùng trog XD,mã sp:HQ-GH6530, kt:1860x65x30mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Mới100% | 6.05MTK | 320.93USD |
| 2020-11-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA | Ván sàn tre ngoài trời màu tối,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x65x30mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100% | 0.39MTK | 12.69USD |
| 2020-11-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA | Ván sàn tre ngoài trời màu tối,đã qua xử lý nhiệt,đã đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trog XDựng,mã sản phẩm HA-DW13718, kt:1860x137x18mm, NSX: Fujian ZhuangHe Bamboo, xx:China.Mới 100% | 33.38MTK | 1149.07USD |
| 2021-06-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA | Thanh tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia côg bề mặt,dùng trog XD,mã sp:HQ-GH4520, kt:1860x40x20mm,NSX:Fujian ZhuangHe.Mới100% | 35.71MTK | 1335.55USD |
| 2020-07-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH Và XUấT NHậP KHẩU TíN NGHĩA | Ván sàn tre ngoài trời sáng màu, chưa lắp ghép, mã sản phẩm HQ-DW13718, kích thước: 1860*137*18mm, 80.0135m2/314pcs,hãng SX: Fujian ZhuangHe, xx:China.Mới 100% | 80.01MTK | 2760.35USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |