中国
WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
103,152.39
交易次数
14
平均单价
7,368.03
最近交易
2019/08/15
WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 103,152.39 ,累计 14 笔交易。 平均单价 7,368.03 ,最近一次交易于 2019/08/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Ván sàn tre ngoài trời ( KT:1860x140 x18mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, hàng đã qua xử lý nhiệt | 511.16MTK | 17890.60USD |
2019-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Sàn tre ngoài trời (dùng cho ốp tường) - kt:1860x140x18mm. Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, hàng đã qua xử lý nhiệt. | 32.16MTK | 1125.60USD |
2019-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Ván sàn tre ép khối sơn màu( KT:1850x130x14mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, hàng đã qua xử lý nhiệt | 82.00MTK | 2091.00USD |
2019-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Ván sàn tre ngoài trời ( KT:1860x140 x18mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, hàng đã qua xử lý nhiệt | 511.16MTK | 17890.60USD |
2019-08-15 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Phào tre ép khối màu cafe (KT:1850x92x14mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt. | 588.07MTR | 1646.60USD |
2019-08-15 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Ván sàn tre ép khối màu cafe (KT:920x130x14mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt. | 768.52MTK | 19597.26USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |