中国
QINGDAO RONGCHUANG CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
171.00
交易次数
4
平均单价
42.75
最近交易
2019/05/09
QINGDAO RONGCHUANG CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO RONGCHUANG CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 171.00 ,累计 4 笔交易。 平均单价 42.75 ,最近一次交易于 2019/05/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-09 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế Và HOá CHấT HOàNG PHươNG | Dây truyền dịch dùng trong y tế, dùng làm hàng mẫu, HSX: Weifang Huaxing Medical Instruments Co,.ltd, chủng loại: TANA / ICARE / HANOMED - Hàng mới 100% | 10.00PCE | 47.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế Và HOá CHấT HOàNG PHươNG | Dây truyền dịch dùng trong y tế, HSX: Weifang Huaxing Medical Instruments Co,.ltd - Hàng mới 100% | 10.00PCE | 47.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế Và HOá CHấT HOàNG PHươNG | Dây truyền dịch dùng trong y tế, hàng mẫu không có chủng loại và mã sản phẩm, HSX: Weifang Huaxing Medical Instruments Co,.ltd - Hàng mới 100% | 10.00PCE | 47.00USD |
2019-04-20 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Kính mẫu an toàn dùng làm mẫu, kích thước:60x60 cm, nhà sản xuất: Qingdao Glorious Future Energy Saving Glass Co., LTD, 2 tấm/ kiện; hàng mới 100% | 1.00UNK | 30.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |