中国香港
ZTE(H K ) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
100,260.05
交易次数
722
平均单价
138.86
最近交易
2024/12/18
ZTE(H K ) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZTE(H K ) LTD在中国香港市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 100,260.05 ,累计 722 笔交易。 平均单价 138.86 ,最近一次交易于 2024/12/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-17 | RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | For a voltage not exceeding 1,000 V Module nguồn (đổi nguồn, điều khiển và phân phối điện) RMUF, số seri 704883900402, dùng cho thiết bị viễn thông, hàng đã qua sử dụng, không có chức năng mật mã dân sự, hãng ZTE. Phí sửa chữa 8.5 usd | 1.00PCE | 9.00USD |
2022-06-17 | RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Khối thiết bị thu phát ZXSDR R8862A S2100, số seri 219114788281, dùng trong viễn thông, hàng đã qua sử dụn... | 1.00PCE | 12.00USD |
2022-05-24 | RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | For a voltage not exceeding 1,000 V Module chỉnh lưu đổi nguồn điện ZXD3000, số seri 291001531444, dùng cho thiết bị viễn thông, hàng đã qua sử dụng, không có chức năng mật mã dân sự. Phí sửa chữa: 8.5 usd | 1.00PCE | 9.00USD |
2022-05-24 | RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | For a voltage not exceeding 1,000 V Module điều khiển RCUC2, số seri 706802600500, dùng cho thiết bị sóng vô tuyến trong viễn thông, hàng đã qua sử dụng. Phí sửa chữa: 8.5 usd | 1.00PCE | 9.00USD |
2022-05-24 | RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | For a voltage not exceeding 1,000 V Module chỉnh lưu đổi nguồn điện ZXD3000, số seri 210081462099, dùng cho thiết bị viễn thông, hàng đã qua sử dụng. Phí sửa chữa: 8.5 usd | 1.00PCE | 9.00USD |
2024-11-05 | ZHONGXING TELECOM PAKISTAN (PRIVATE) LTD | RETURN SHIPMENT AFTER REPAIRING UNDER 9918.0000 ( GELC GISB ACWK VDWV GELC)…..REST OF ITEMS AS PER INVOICE & PLIST | 42.00KG | 125.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |