日本
NISHINOKIKAI CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
970,162.27
交易次数
862
平均单价
1,125.48
最近交易
2024/12/04
NISHINOKIKAI CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NISHINOKIKAI CO LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 970,162.27 ,累计 862 笔交易。 平均单价 1,125.48 ,最近一次交易于 2024/12/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LưU LộC | Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 1.00UNIT | 235.00USD |
2022-05-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LưU LộC | Cầu dao đóng ngắt tự động 60A-100A MITSUBISHI dùng trong công nghiệp, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 150.00UNIT | 117.00USD |
2023-09-18 | TRI TAM IMPORT EXPORT SERVICE COMPANY LTD | Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Goods directly serving production activities: 1-phase motor for industrial air compressors (unbranded, CS 0.5-0.75 KW); Manufactured in 2014, used goods; No model, made in Japan | 50.00Unit | 170.00USD |
2023-12-28 | HUNG THANH IMPORT EXPORT TRADING SERVICES COMPANY LTD | Industrial washing machine used to finish or remove starch from the TOSAUTO production process, used in the textile industry, 2015, DQSD, CS 4KW, capacity 35kg, made in Japan; Used to directly serve enterprise production | 2.00Unit | 84.00USD |
2023-12-16 | TRI TAM IMPORT EXPORT SERVICE COMPANY LTD | Goods directly serving production activities: electric water jet sprayer used for car washing (unbranded, CS 2HP); Manufactured in 2014, used goods; made in Japan | 5.00Unit | 83.00USD |
2024-10-31 | LUONG NHAT KIM COMPANY LTD | WASINO CNC Metal Lathe with 310mm turning radius, manufactured in 2015, used; made in Japan; used directly for business production | 1.00Unit | 262.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |