中国
RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY(SHANGHAI) CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
657,246.88
交易次数
1,012
平均单价
649.45
最近交易
2024/12/17
RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY(SHANGHAI) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RITTAL ELECTRO-MECHANICAL TECHNOLOGY(SHANGHAI) CO.,LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 657,246.88 ,累计 1,012 笔交易。 平均单价 649.45 ,最近一次交易于 2024/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-04 | CTY TNHH RITTAL | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000, AE 1350 CABINET 500x500x300 RAL7035, Art.No., 1350500, Hàng mới 100% | 4.00PCE | 276.56EUR |
2019-06-26 | CTY TNHH RITTAL | Vỏ tủ điện AE - 1100500 - Sử dụng điện áp dưới 1000V, chất liệu bằng thép, Hãng sx Rittal, KT: 1000x760x210mm. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 261.22EUR |
2020-08-24 | CTY TNHH RITTAL | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Chân đế trước - sau vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, TS base components front + rear RAL7022, Art.No., 8602000, Hàng mới 100% | 1.00PCE | 41.99EUR |
2019-04-04 | CTY TNHH RITTAL | Tấm panel bên hông - 8184235 - của vỏ tủ điện sử dụng điện áp dưới 1000V, Chất liệu bằng thép, Hãng sx: Rittal, kích thước 1800x400mm, quy cách đóng gói 2 chiếc/bộ. Hàng mới 100% | 4.00SET | 205.88EUR |
2019-06-26 | CTY TNHH RITTAL | Vỏ tủ điện TS8604 - 8604500-sử dụng cho điện áp dưới 1000V, chất liệu thép, Nsx Rittal, kt : 600X2000X400mm. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 1027.32EUR |
2020-02-03 | CTY TNHH RITTAL | Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Chân đế bên hông vỏ tủ điện, dùng cho điện áp dưới 1000v, TS base trim panels side RAL7022, Art.No., 8601060, Hàng mới 100% | 9.00PCE | 101.88EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |