中国香港
TANYUAN TECHNOLOGY(HONG KONG) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,724,945.72
交易次数
1,082
平均单价
6,215.29
最近交易
2020/10/01
TANYUAN TECHNOLOGY(HONG KONG) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TANYUAN TECHNOLOGY(HONG KONG) CO., LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,724,945.72 ,累计 1,082 笔交易。 平均单价 6,215.29 ,最近一次交易于 2020/10/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-02 | CôNG TY TNHH TANYUAN VINA | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sp điện) TGS40H-T55200 dạng cuộn-bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệ PET silicon),độ dày: 0.04mm, khổ:55mm.Nhà sx: TANYUAN TECHNOLOGY CO.,LTD.Mới 100% | 3400.00MTR | 3272.50USD |
2020-01-09 | CôNG TY TNHH TANYUAN VINA | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sản phẩm điện)TGS17-T70200-S, bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệPET silicon), khổ: 70MM*200M.Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%. | 6000.00MTR | 4410.00USD |
2020-03-17 | CôNG TY TNHH TANYUAN VINA | Tấm tản nhiệt của điện thoại di động TGS25-DPA130B52-B0001-CSA07, kích thước dày x dài x rộng: 0.100mm x130.97mm x 52.95mm. Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 12500.00PCE | 2975.00USD |
2020-02-29 | CôNG TY TNHH TANYUAN VINA | Tấm graphite nhận tạo dùng để tản nhiệt TGS17(D)-T150100-S dạng cuộn-bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệ PET silicon),khổ: 150mm*100m. Nhà sx: TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. | 200.00MTR | 330.00USD |
2020-08-28 | CôNG TY TNHH TANYUAN VINA | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sản phẩm điện)TGS40(D)-T55200-S bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệPET silicon), khổ: 55MM*200M.Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%. | 6000.00MTR | 4422.00USD |
2020-03-09 | CôNG TY TNHH TANYUAN VINA | Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sp điện) TGS25(D)-T70200-S-bán thành phẩm(chưa phủ lớp màng bảo vệ PET silicon), khổ:70mm*200m. Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO.,LTD.Mới 100%. | 1800.00MTR | 1386.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |