中国
HAINING HAOWANG IMPORT&EXPORT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,794,538.27
交易次数
2,611
平均单价
4,134.25
最近交易
2024/12/24
HAINING HAOWANG IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAINING HAOWANG IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 10,794,538.27 ,累计 2,611 笔交易。 平均单价 4,134.25 ,最近一次交易于 2024/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-15 | 未公开 | Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (3x0.4x0.009)m, mã hàng HH921,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 727.20MTK | 1018.00USD |
2022-07-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MEGA VN | PVC bar (PVC Corner) ends, used to cohesion the corners, code: CS09,190g/m, 3m long, manufacturer: haibra import and export co., Ltd, 100% new goods | 6160.00PCE | 3388.00USD |
2022-06-09 | 未公开 | Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (3x0.4x0.009)m, mã hàng NH902,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 4.80MTK | 7.00USD |
2022-05-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MEGA VN | Tấm nhựa PVC (PVC WALL PANEL) , dùng để ốp tường mã: CS09, kích thước( Lx WxH): (0.4*3*0.009)m, nhà sản xuất: HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD, hàng mới 100% | 921.60MTK | 2903.00USD |
2023-04-17 | HH PLASTIC COMPANY LTD | SPC sheet material, composition:68%CaCO3,30%PVC,2% additive(+- 5%),KT(3.5x0.4x0.009)m, item code HH902, surface reinforced, used for ceiling tiles, wall tiles.Nsx:HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.100% brand new. | 1276.80Square Meters | 1844.00USD |
2023-04-11 | CUSTOMS TRADING&MANUFACTURING COMPANY LTD | Nano three-wave low-light blue-green plastic sheet with light wood grain color and glitter HW 80301-19S. PVC material with anti-scratch film coating. size 3*0.195*0.014m. 100% new | 603.72Square Meters | 2445.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |