中国
SHANDONG LONGKOU SANYUAN ALUMINIUM CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,789,060.54
交易次数
301
平均单价
65,744.39
最近交易
2023/03/24
SHANDONG LONGKOU SANYUAN ALUMINIUM CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG LONGKOU SANYUAN ALUMINIUM CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,789,060.54 ,累计 301 笔交易。 平均单价 65,744.39 ,最近一次交易于 2023/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-01 | CôNG TY TNHH BAO Bì NướC GIảI KHáT CROWN ĐồNG NAI | Nhôm hợp kim được cán mỏng, chiều dày 0.305mm, dùng làm vật liệu sàn xuất nắp lon - Aluminium Clear Coated Tabstock 0.305 x 62.80MM. | 17070.00KGM | 56701.93USD |
2021-01-20 | CôNG TY TNHH BAO Bì NướC GIảI KHáT CROWN ĐồNG NAI | Nhôm hợp kim dạng dải, dày 0.267mm, rộng 84.73mm, dạng cuộn, bề mặt được tráng phủ plastic, dùng làm nắp lon-Aluminium Red SY404 Coated Tabstock A5182-H48. TB: 4909/TB-TCHQ (24/07/2020).Mới 100% | 9777.00KGM | 33073.83USD |
2019-11-14 | CôNG TY TNHH BAO Bì NướC GIảI KHáT CROWN ĐồNG NAI | Nhôm hợp kim được cán mỏng, chiều dày 0.267mm, dùng làm vật liệu sàn xuất nắp lon - Aluminium Clear Coated Tabstock 0.267 x 84.73mm. | 41374.00KGM | 136158.94USD |
2019-10-22 | CôNG TY TNHH BAO Bì NướC GIảI KHáT CROWN ĐồNG NAI | Nhôm hợp kim được cán mỏng, chiều dày 0.267mm, dùng làm vật liệu sàn xuất nắp lon - Aluminium Clear Coated Tabstock 0.267 x 64.567mm. | 19400.00KGM | 64099.15USD |
2021-07-29 | CôNG TY TNHH BAO Bì NướC GIảI KHáT CROWN ĐồNG NAI | Nhôm hợp kim dạng lá,dày0.218mm, rộng515.54mm PPG 7570-301/92X205B,dạng cuộn, bề mặt được tráng phủ plastic,dùng làm nắp lon-Aluminium SB Coated End Stock A5182-H48.TB số:1661/TB-TCHQ(9/4/21).Mới 100% | 16006.00KGM | 66806.48USD |
2020-11-10 | CôNG TY TNHH BAO Bì NướC GIảI KHáT CROWN ĐồNG NAI | Nhôm hợp kim dạng dải, dày 0.267mm,rộng 64.567mm,dạng cuộn, bề mặt được tráng phủ plastic,dùng làm nắp lon-Aluminium Double Gold(SY173) Coated Tabstock A5182-H48.TB: 4908/TB-TCHQ(24/07/2020).Mới 100% | 8307.00KGM | 28110.06USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |