韩国
JADEM CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
899,144.58
交易次数
651
平均单价
1,381.17
最近交易
2019/03/16
JADEM CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JADEM CO.,LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 899,144.58 ,累计 651 笔交易。 平均单价 1,381.17 ,最近一次交易于 2019/03/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-11 | CôNG TY TNHH JADE M VINA | HQ07#&Vải lưới Mesh các loại (dệt kim, sợi polyester, chưa tráng phủ) ;Khổ rộng 54''; Hàng mới 100% | 149.05MTR | 417.34USD |
2019-02-25 | CôNG TY TNHH JADE M VINA | HQ31#&Vải sợi nhân tạo Spandex (dệt thoi, có tráng phủ, 100% Polyester) ;Khổ rộng 54''; Hàng mới 100% | 5.49MTR | 15.65USD |
2019-01-07 | CôNG TY TNHH JADE M VINA | HQ46#&Dây đai chất liệu sợi poly dùng để trang trí mũi giầy ;Khổ rộng 10mm; Hàng mới 100% | 12050.00MTR | 964.00USD |
2019-02-01 | CôNG TY TNHH JADE M VINA | HQ46#&Dây đai chất liệu sợi poly dùng để trang trí mũi giầy ;Khổ rộng 6mm; Hàng mới 100% | 10800.00MTR | 756.00USD |
2019-02-11 | CôNG TY TNHH JADE M VINA | HQ53#&Miếng pho nhựa dán pho hậu công đoạn gót giầy ; Hàng mới 100% | 824.00PR | 98.88USD |
2019-03-04 | CôNG TY TNHH JADE M VINA | HQ13#&Vải nhựa mềm T.P.R các loại (không dệt, không tráng phủ) ;Khổ rộng 36''; Hàng mới 100% | 235.00MTR | 352.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |