日本
PARIS MIKI INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,141,861.15
交易次数
10,311
平均单价
692.64
最近交易
2025/08/18
PARIS MIKI INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PARIS MIKI INC在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,141,861.15 ,累计 10,311 笔交易。 平均单价 692.64 ,最近一次交易于 2025/08/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-28 | PARIS MIKI VN CO LTD | Parts Parts for frames and frames, red-brown glasses, 100% new, Paris Miki brand, Temple Code Tip WN | 1.00PCE | 3.00USD |
| 2022-01-28 | PARIS MIKI VN CO LTD | Of plastics Eyeglass glass plastic material (with mica plastic eyeglasses, printed top letters use anti-deformation frames) new 100%, Brand SP Exemes, Name: SP Extremes 173 BL / BK 55 | 1.00PCE | 11.00USD |
| 2022-04-22 | PARIS MIKI VN CO LTD | Of plastics Plastic frames (with mica plastic eyeglasses, printed on top of anti-framed frames) 100%, brand Lu, name LU-328 LBR 54 | 1.00PCE | 5.00USD |
| 2020-03-05 | CôNG TY TNHH PARIS MIKI VIệT NAM | Gọng kính chất liệu nhựa, mới 100%, thương hiệu THE BASIC, tên hàng TB SH-1140M BR/VIO 50 | 3.00PCE | 6360.00JPY |
| 2019-09-25 | CôNG TY TNHH PARIS MIKI VIệT NAM | Gọng kính chất liệu nhựa, mới 100%, thương hiệu SAT, tên hàng SAT99-001 RD 51 | 1.00PCE | 580.00JPY |
| 2019-01-05 | CôNG TY TNHH PARIS MIKI VIệT NAM | Gọng kính, bằng chất liệu nhựa, mới 100%, thương hiệu THE BASIC, mã hàng TB HG-1172U | 1.00PCE | 980.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |