中国
XINGTAI NON-WOVEN PRODUCTS CO., LTD. JINJIANG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,502,351.93
交易次数
1,511
平均单价
11,583.29
最近交易
2025/07/30
XINGTAI NON-WOVEN PRODUCTS CO., LTD. JINJIANG 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINGTAI NON-WOVEN PRODUCTS CO., LTD. JINJIANG在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,502,351.93 ,累计 1,511 笔交易。 平均单价 11,583.29 ,最近一次交易于 2025/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-06 | CTY TNHH TAISUN VIệT NAM | Vải không dệt (trọng lượng không quá 25g/m2)(từ filament polypropylen)-NONWOVEN TOP, HI 15GSM*240MM (Hàng mới 100%) | 544320.00MTK | 20412.00USD |
2019-11-05 | CTY TNHH TAISUN VIệT NAM | Vải không dệt (trọng lượng không quá 25g/m2)(từ filament polypropylen)-NONWOVEN TOP, HI 15GSM*150MM (Hàng mới 100%) | 792000.00MTK | 20077.20USD |
2020-02-11 | CTY TNHH TAISUN VIệT NAM | Vải không dệt (trọng lượng không quá 25g/m2)(từ filament polypropylen)-NONWOVEN SSS-ST, HO 15GSM*290MM (Hàng mới 100%) | 403680.00MTK | 10172.74USD |
2019-07-20 | CTY TNHH TAISUN VIệT NAM | Vải không dệt (trọng lượng không quá 25g/m2)(từ filament polypropylen)-NONWOVEN SSS-ST, HO 13GSM*230MM (Hàng mới 100%) | 684250.00MTK | 15121.93USD |
2019-07-08 | CTY TNHH TAISUN VIệT NAM | Vải không dệt (trọng lượng không quá 25g/m2)(từ filament polypropylen)-NONWOVEN SSS-ST,HO 15GSM*260MM (Hàng mới 100%) | 449280.00MTK | 11793.60USD |
2019-09-16 | CTY TNHH TAISUN VIệT NAM | Vải không dệt (trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2)(từ filament polypropylen)-NONWOVEN SS, HO 60GSM*95MM (Hàng mới 100%) | 30780.00MTK | 3084.16USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |