中国
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,801,922.13
交易次数
156
平均单价
11,550.78
最近交易
2021/07/02
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,801,922.13 ,累计 156 笔交易。 平均单价 11,550.78 ,最近一次交易于 2021/07/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT | Thép không gỉ 1.2083H/4CR13H dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước 120-150mm, chiều dài 2000-5800mm dùng trong khuôn mẫu, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100% | 744.00KGM | 1339.20USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Vũ HOàNG MINH | Thanh thép rèn đặc tròn không hợp kim không phải thép cốt bê tông bề mặt đen thô, MT SF60, C nhỏ 0.6% D400xL(3606-4020)mm, TB 3901.66kg/thanh TC JIS G3201: 2008, mới 100%. | 11705.00KGM | 13004.26USD |
2019-03-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế BảO NGUYêN VIệT NAM | Thép hợp kim dạng tấm P20/1.2311, cán nóng được cán phẳng , size : 21-81mm*610mm, chiều dài 2000-2500 ( không ở dạng cuộn ) . Mới 100% | 9943.00KGM | 8153.26USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT | Thép không gỉ 1.2083H/4CR13H dạng tấm, cán nóng, kích thước 41-61*605mm, chiều dài 2000-5800mm dùng trong khuôn mẫu, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100% | 1470.00KGM | 2499.00USD |
2021-04-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT | Thép không hợp kim S50C cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng dạng tấm, chưa phủ, mạ, tráng, size 16-100mm*610mm*2000-2400mm. Hàng mới 100% | 25323.00KGM | 20764.86USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Vũ HOàNG MINH | Thanh thép rèn KHK không phải thép cốt bê tông, bề mặt đen thô, mặt cắt ngang hình chữ nhật, MT SF60, C nhỏ 0.6%, 50x32xL2227mm, T/B 28.43kg/thanh TC JIS G3201: 2008, mới 100%. | 455.00KGM | 480.03USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |