中国
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,260,354.59
交易次数
4,087
平均单价
8,872.12
最近交易
2025/03/28
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 36,260,354.59 ,累计 4,087 笔交易。 平均单价 8,872.12 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-05 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP QUốC Tế CHâU DươNG | Thép không gỉ dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, mác: 329, kt: đường kính: 80mm x dài: 2600mm, t/c: ASTM-A959/A959M-11. hàng mới 100% | 101.00KGM | 808.00USD |
2021-03-25 | CôNG TY TNHH TM & XNK KIM LOạI ĐạI KIM | Thép không gỉ cán nguội dạng thanh chưa cán phủ mạ sơn,kích thước:5,0mm x12mm x 4500mm, grade:SUS304,tiêu chuẩn:JIS G4303.Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100% | 1089.00KGM | 1960.20USD |
2021-07-02 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT NHíP ô Tô CHU LAI TRườNG HảI | Thép hợp kim dạng thanh hàm lượng Crôm 0.65%<Cr<0.95%,(15x70x5200mm). Mới 100%. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS G4801. HS chương 98: 98110010 | 4288.00KGM | 4408.06USD |
2021-08-18 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT | Dây thép không gỉ 201BD cán nguội, chưa sơn phủ mạ, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/ZH008-2020, đường kính 1.3mm x cuộn. NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD. Mới 100%. | 3102.00KGM | 4600.27USD |
2019-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN MINH AN PHáT | Thép ống đúc không gỉ mặt cắt ngang hình tròn, Size: OD10.3*T1.73*6000 mm, grade:SUS304, heat no.: FY0928DY, Standard: ASTM A312. Hàng phục vụ ngành cơ khí và công nghiệp. Mới 100% | 539.00KGM | 2681.53USD |
2020-07-01 | CôNG TY TNHH TM & XNK KIM LOạI ĐạI KIM | Dây thép không gỉ cán nguội SUS201 theo tiêu chuẩn JIS G4303 dạng cuộn kích thước mặt cắt ngang 2.6 mm x cuộn. Nhà SX CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD ,mới 100% | 1528.80KGM | 993.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |