中国
LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,446,149.11
交易次数
435
平均单价
10,221.03
最近交易
2025/05/28
LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,446,149.11 ,累计 435 笔交易。 平均单价 10,221.03 ,最近一次交易于 2025/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-15 | CôNG TY TNHH SợI DệT HươNG SEN COMFOR | Phụ tùng máy kéo sợi trong nhà máy sợi: Cảm biến nhiệt độ,dùng để báo nhiệt độ trong khoảng 15-40 độ C,kt:2x12cm,nguồn điện 24VAC/DC, hàng mới 100%, Nsx: LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI ) CO., LTD | 1.00PCE | 300.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH SAITEX FABRICS VIệT NAM | Một phần của Hệ thống điều hòa không khí (LUWA air conditioning system)- hàng nhập theo danh mục chi tiết số:01/2020/DMCTDC ngày 10/01/2020 (mục 13 DM số 20/2020/ DMTSCĐ/NT) . hàng mới 100% | 1.00SET | 508999.00USD |
2019-05-13 | CôNG TY TNHH DệT MAY BắC GIANG VIệT NAM | Một phần hệ thống điều hòa làm lạnh dùng trong nhà máy dệt vải và thiết bị đồng bộ kèm theo, hiệu Luwa, model: AC-971A, công suất 1316Kw ( 1000 BTU=0,293Kw), hàng mới 100%. | 1.00LOT | 119477.00USD |
2020-05-15 | CôNG TY TNHH SợI DệT HươNG SEN COMFOR | Phụ tùng hệ thống điều hòa không khí trong nhà máy sợi:Tấm nỉ lọc nước, 100% cotton,kích thước 5x1700x9440mm, hàng mới 100%, Nsx: LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI ) CO., LTD | 6.00PCE | 300.00USD |
2025-03-18 | CÔNG TY TNHH HANTEX GROUP | The door of the air conditioning system in the factory is 50mm thick, made of steel, size: 920*1960mm, Grey RAL7030, manufacturer: Luwa Air Engineering (Shanghai) Co., Ltd, no brand, production date: 2024, 100% new | 5.00PCE | 1206.00USD |
2025-03-27 | CÔNG TY TNHH XINAO TEXTILES (VIETNAM) | LSC22#&MCC electrical cabinet, 400V voltage, not explosion-proof equipment, to supply power to machine engines in the factory, model 10841508_MCC9, Luwa brand, manufactured in 2024. 100% new | 1.00PCE | 8353.97USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |