中国香港
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
173,752,477.13
交易次数
1,160
平均单价
149,786.62
最近交易
2025/05/30
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 173,752,477.13 ,累计 1,160 笔交易。 平均单价 149,786.62 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-18 | CôNG TY Cổ PHầN THéP H T S | Thép tấm, hợp kim CR, hàm lương CR > 0.3%, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400CR,JIS G3101, KT: (5.8;7.8;9.8 )mm x 1500mm x 6000mm,mới 100%. | 786705.00KGM | 360310.88USD |
2019-11-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KIM KHí TRườNG PHáT | Thép tấm hợp kim Cr,Cr>=0.3%, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều rộng>600mm, không tráng phủ mạ, sơn, mác thép ASTM A36Cr, TC: ASTM A36M-2004, mới 100%.KT: 9.8mm x2000mm x12000mm | 103.60TNE | 52110.80USD |
2019-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN THéP BắC NAM | Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 5.8 x 1500 x C, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B | 201.21TNE | 104629.20USD |
2019-03-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - THéP ĐạI TOàN THắNG | Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, dài 12m, có B>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (400x400x13x21)mm, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010 | 59856.00KGM | 31723.68USD |
2019-05-17 | CôNG TY Cổ PHầN THéP MINH PHú | Thép hợp kim Bo (B:0,0008%- 0,002%) cán phẳng cán nóng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn . Kích thước 5.8mm x 1500mm x cuộn.Tiêu chuẩn Q/BB 131-2014. Mác thép SS400B. Hàng mới 100% | 305950.00KGM | 160623.75USD |
2019-01-02 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH | Thép hợp kim cán phẳng được cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng Crom từ 0.3% trở lên, hàng chính phẩm TC ASTM A572, mác thép GR 50+CR, size: 25x2000x12000 (mm) | 310860.00KGM | 195220.08USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |