韩国                    
                    
            QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
6,680,193.20
交易次数
235
平均单价
28,426.35
最近交易
2025/05/22
QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,680,193.20 ,累计 235 笔交易。 平均单价 28,426.35 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-08 | CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP ĐôNG ANH | Bình nhôm đúc liền hình trụ dung tích 8L,đựng khí,hiệu JIENENG, đường kính ngoài 140mm,áp suất 15mpa,nsx QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD,mới 100% | 2.00PCE | 400.00USD | 
| 2020-01-08 | CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP ĐôNG ANH | Khí Oxygen (O2) độ thuần 99.999%, dùng trong công nghiệp, được nạp và chứa trong bình thép chịu áp lực dung tích 40 lít, mã CAS: 7782-44-7, trọng lượng khí 6kg/bình, hàng mới 100% | 200.00PCE | 8000.00USD | 
| 2019-01-23 | CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP ĐôNG ANH | Khí Nitơ oxit ( N2O), mã CAS 10024-97-2, dạng lỏng chứa trong container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp phục vụ quá trình tăng tốc động cơ máy công nghiệp, hàng mới 100% | 19500.00KGM | 47775.00USD | 
| 2024-08-27 | DEEPAK GASES PRIVATE LIMITED | LIQUID ARGON | 21500.00KGS | 16879.41USD | 
| 2021-05-06 | CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP ĐôNG ANH | Bồn rỗng dùng để chứa khí hóa lỏng O2,mã hàng 20010-1379,hình trụ cao 6200mm,đk 2200mm,áp suất làm việc:1.6mpa,áp suất thiết kế:1.74Mpa,dung tích 10m3,trọng lượng rỗng 7010kg,chân không <3Pa,mới 100% | 1.00SET | 21618.00USD | 
| 2020-04-21 | CôNG TY Cổ PHầN KHí ĐặC BIệT VIệT NAM | Vỏ bình rỗng chân không cách nhiệt,model:455 HP,hình trụ chất liệu thép không gỉ 2 lớp,có đường hàn, V=450L/bình,kèm theo van Rego và phụ kiện đồng bộ,dùng để chứa khí CN,WP/TP:2.4-2.75MPa,mới 100% | 12.00SET | 30840.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |