中国
WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,711,978.47
交易次数
465
平均单价
5,832.21
最近交易
2022/12/21
WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,711,978.47 ,累计 465 笔交易。 平均单价 5,832.21 ,最近一次交易于 2022/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI INOX HưNG THịNH | Ống thép không gỉ không đường hàn (ống đúc), grade TP304, ASTM A312M-17/ASME 2017, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 26.9mm, dày 3.91mm, dài 6000mm (không dùng dẫn dầu, dẫn khí).Hàng mới 100% | 1374.00KGM | 3435.00USD |
2022-10-17 | HUNG THINH INOX PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Seamless stainless steel pipe (cast, cold-rolled pipe), grade TP304, ASTM A312-17, circular cross-section, diameter: 219.1mm, 8.18mm thick, 6m long (no oil, conductive). gas). New 100% | 1295.00KILOGRAMS | 4338.00USD |
2020-01-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI INOX HưNG THịNH | Ống thép không gỉ không hàn, không nối, 304, ASTM A312, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn; đường kính 33,4mm, dày 2,77mm, dài 6000mm (không dùng dẫn dầu, dẫn khí, dùng dẫn nước thải); mới 100% | 2496.00KGM | 6739.20USD |
2021-07-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI INOX HưNG THịNH | Ống thép không gỉ không đường hàn (ống đúc), grade TP316L, ASTM A312M-17, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 88.9mm, dày 3.05mm, dài 6m (không dùng dẫn dầu, dẫn khí).Hàng mới 100% | 1938.00KGM | 7558.20USD |
2022-01-05 | COMPANY LTD | Other Stainless steel welding stainless steel pipe (casting tube), Grade TP304, ASTM A312M-17, with a circular cross-section, diameter: 17.1mm, 2.31mm thick, 6m long (not used oil, air lead). 100% new | 1025.00KGM | 4203.00USD |
2020-01-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI INOX HưNG THịNH | Ống thép không gỉ không hàn, không uốn, 304, ASTM A312, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn; đường kính 26,7mm, dày 2,77mm, dài 6000mm (không dùng dẫn dầu, dẫn khí, dùng trong CN thực phẩm); mới 100% | 2046.00KGM | 5994.78USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |