马来西亚
WELLY ENTERPRISES LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,545,679.00
交易次数
98
平均单价
15,772.23
最近交易
2023/06/22
WELLY ENTERPRISES LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WELLY ENTERPRISES LTD在马来西亚市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,545,679.00 ,累计 98 笔交易。 平均单价 15,772.23 ,最近一次交易于 2023/06/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-13 | 未公开 | For rubber, electrically operated Một phần HT bồn chứa Chlorine, nước nóng và phụ tùng đồng bộ đi kèm (Mục 1.6 DMMT số 51ZZ-2021-0011):Ống dẫn chlorine FRP 24" x 5m(mục 1.6.7 DMĐB số 04/2021/HQCM), mới 100% | 8.00PCE | 6400.00USD |
2022-06-13 | 未公开 | For rubber, electrically operated Một phầnHT khử trùng bằng clo trực tuyến và phụ tùng đồng bộ đi kèm(Mục 4DMMTsố 51ZZ-2021-0011):Mô tơ quạt hút(chất liệu nhựa+sợi thủy tinh )(CMHR36-20kcfm-8"wg-40hp)(mục4.2DMĐBsố 04/2021/HQCM)mới100% | 2.00PCE | 32700.00USD |
2022-06-13 | 未公开 | For rubber, electrically operated Một phần HT bồn chứa Chlorine, nước nóng và phụ tùng đồng bộ đi kèm (Mục 1.6 DMMT số 51ZZ-2021-0011):Bồn FRP, KT : 4m x 2m x 0,6m (mục 1.6.3 DMĐB số 04/2021/HQCM), mới 100% | 8.00PCE | 12160.00USD |
2022-06-13 | 未公开 | For rubber, electrically operated Một phầnHTmáy hút mùi hoá chất trong nhà xưởng và phụ tùng đồng bộ đi kèm(Mục1.4DMMTsố51ZZ-2021-0011)Thân bên cạnh bộ phận hút hóa chất11m (nhựa+sợi thủy tinh)(mục 1.4.1 DMĐB số 04/2021/HQCM),mới 100% | 4.00PCE | 4100.00USD |
2023-06-22 | KHAI HOAN INTERNATIONAL CORPORATION | For rubber, electrically operated A part of online chlorination system and included accessories (Item 4 DMMT No. 51ZZ-2021-0011) Exhaust fan motor (plastic + fiberglass) CMHR36-20kcfm-8"wg-40hp (item 4.2 DMDB No. 04/2021/HQCM), 100% new | 1.00Pieces | 16350.00USD |
2022-06-13 | 未公开 | For rubber, electrically operated Một phần HT truyền động xích và phụ tùng đồng bộ đi kèm (Mục 1.11 DMMT số 51ZZ-2021-0011):Thanh sắt hổ trợ giá đở line (bồn mủ) 4" x 6" x 8410mm Length(mục 1.11.18.4 DMĐB số 04/2021/HQCM), mới 100% | 10.00PCE | 600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |