中国
KOSTEEL CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
44,878,774.47
交易次数
201
平均单价
223,277.48
最近交易
2024/05/20
KOSTEEL CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KOSTEEL CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 44,878,774.47 ,累计 201 笔交易。 平均单价 223,277.48 ,最近一次交易于 2024/05/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-03 | KOSTEEL VINA | Of circular crosssection measuring less than 14 ㎜ in diameter SWRM-6MM5#&Thép không hợp kim,hàm lượng carbon thấp,cán nóng,dạng cuộn không đều,SWRM;đường kính mặt cắt ngang hình tròn 6,5mm; dùng để sản xuất dây thép,đinh thép,sợi thép;hàng mới 100%;ĐG:... | 13.20TNE | 9106.00USD |
2022-10-22 | PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED | Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel, of circular cross-section measuring < 14 mm in diameter "ECSC" (excl. bars and rods of free-cutting steel, and bars and rods with indentations, ribs, grooves or other de... | 95.16MTS | 92335.00USD |
2016-11-21 | BULLHIDE FIBERS SHOTCRETE SUPPLY INC | ARTICLES OF IRON OR STEEL WIRE NESOI 40 PACKAGES OF STEEL FIBER BUNDREX KF6535(0.55 35MM T S 1 100 MPA) 20KG BAG X 50 UNITS PACKAGE<br/>ARTICLES OF IRON OR STEEL WIRE NESOI 40 PACKAGES OF STEEL FIBER BUNDREX KF6535(0.55 35MM T S 1 100 MPA) 20KG BAG X 5... | 40.00PKG | 未公开 |
2018-07-20 | BULLHIDE FIBERS INC | STEEL WIRE FIBERS<br/>STEEL WIRE FIBERS<br/>STEEL WIRE FIBERS PRODUCT CODE: BUNDREX KF65/60CH (0.90 X 60MM)GLUED TYPE, TENSILE STRENGTH AVG. 1,050 MPA / 1MT BIG BAGS HS CODE: 7326.20.0000 PO1816.2<br/>STEEL WIRE FIBERS<br/> | 68.00PKG | 未公开 |
2022-06-29 | LIEN VIET CONSTRUCTION DESIGN CO.,LTD | Other Sợi thép dùng trong xây dựng để gia cố, tăng cường khả năng chịu lực của bê tông, kt: 0.75 x 60mm, mã: KF 80/60CH, TS 1500Mpa. hiệu: BUNDREX,(20kg/bao). Mới 100% | 0.40TNE | 640.00USD |
2021-07-06 | BULLHIDE FIBERS INC | ------------ CMAU1394053 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------40 PKGS OF STEEL WIRE FIBERS PRODUCT CODE: BUNDREX KF65/35CH (0.55 X 35MM GLUED TYPE, TENSILE STRENGTH: AVG. 1,300 MPA (NOVOCON 20KG BAGS) (20MT/A 20FT CNTR 2CNTR... | 40.00PCS | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |