中国
ZHUJI SANLI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,414,826.35
交易次数
224
平均单价
6,316.19
最近交易
2025/05/30
ZHUJI SANLI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUJI SANLI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,414,826.35 ,累计 224 笔交易。 平均单价 6,316.19 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRáI TIM VàNG | Máy làm mát không khí bằng bay hơi hiệu AFAN, Model AFN70, trọng lượng Net : 39.1 KG/ bộ, công suất 280W, (Phân loại theo CV 10442/TCHQ-TXNK ngày 4.11.2016), hàng mới 100% | 35.00SET | 2625.00USD |
2020-06-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRáI TIM VàNG | Máy làm mát không khí bằng bay hơi hiệu AFAN, Model AFN45, trọng lượng Net : 16 KG/ bộ, công suất 140W, (Phân loại theo CV 10442/TCHQ-TXNK ngày 4.11.2016), hàng mới 100% | 238.00SET | 9044.00USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NGHệ NăNG | Linh kiện của máy làm mát: Nút cao su dùng để bít ống nước thải. Mới 100%(FOC) | 500.00SET | 62.50USD |
2020-04-03 | CôNG TY TNHH DV Và XNK Lê MINH | Máy làm mát không khí bằng bay hơi, nhãn hiệu SANLI, Model: SL-90; Điện áp: 220V-50Hz; Công suất: 450W, Khối lượng tịnh: 38 Kg,Dung tích bình chứa: 70 lít,Loại có điều khiển, mới 100% | 109.00PCE | 7303.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SANLI VIệT NAM | Máy làm mát không khí bằng bay hơi, model: SL-90. Điện áp 220V/50Hz, , bao gồm máy, điều khiển, cs: 450W, trọng lượng tịnh: 41kg. Hiệu: SANLI. Mới 100% | 10.00SET | 520.00USD |
2019-05-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SANLI VIệT NAM | Máy làm mát không khí bằng bay hơi, model SL-130.Công suất550W/220V,trọng lượng 48kg có size (137x82x51)cm,sức gió 13000CMH.Cùng điều khiển đồng bộ đi kèm,màu xanh trắng.Thương hiệu SANLI,Hàng mới100% | 436.00PCE | 35316.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |