中国
ZHUJI SANLI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,393,992.35
交易次数
215
平均单价
6,483.69
最近交易
2023/05/17
ZHUJI SANLI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUJI SANLI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,393,992.35 ,累计 215 笔交易。 平均单价 6,483.69 ,最近一次交易于 2023/05/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRáI TIM VàNG | Máy làm mát không khí bằng bay hơi hiệu AFAN, Model AFN70, trọng lượng Net : 39.1 KG/ bộ, công suất 280W, (Phân loại theo CV 10442/TCHQ-TXNK ngày 4.11.2016), hàng mới 100% | 35.00SET | 2625.00USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NGHệ NăNG | Linh kiện của máy làm mát: Nút cao su dùng để bít ống nước thải. Mới 100%(FOC) | 500.00SET | 62.50USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NGHệ NăNG | Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước , nhãn hiệu iFan, Model: iFan-7000D trọng lượng máy: 22 KG, công suất: công suất: 200W / 220V / 50HZ,Mới 100% | 456.00SET | 31920.00USD |
2019-04-05 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SANLI VIệT NAM | Máy làm mát không khí bằng bay hơi, model SL-90 .Công suất380W/220V,trọng lượng 41kg có size (135x83x57)cm,sức gió 7000CMH.Cùng điều khiển đồng bộ đi kèm màu đen trắng.Thương hiệu SANLI,Hàng mới100% | 46.00PCE | 3588.00USD |
2020-06-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRáI TIM VàNG | Máy làm mát không khí bằng bay hơi hiệu AFAN, Model AFN45, trọng lượng Net : 16 KG/ bộ, công suất 140W, (Phân loại theo CV 10442/TCHQ-TXNK ngày 4.11.2016), hàng mới 100% | 238.00SET | 9044.00USD |
2020-06-21 | CôNG TY TNHH DV Và XNK Lê MINH | Máy làm mát không khí bằng bay hơi, nhãn hiệu SANLI, Model: SL-90; Điện áp: 220V-50Hz; Công suất: 450W, Khối lượng tịnh: 38 Kg,Dung tích bình chứa: 70 lít, Loại không điều khiển, mới 100% | 108.00PCE | 7236.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |