中国
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,489,317.64
交易次数
546
平均单价
2,727.69
最近交易
2025/01/15
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,489,317.64 ,累计 546 笔交易。 平均单价 2,727.69 ,最近一次交易于 2025/01/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-09 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 1.6 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB4357-89. hàng mới 100% | 1900.00KGM | 2223.00USD |
2020-06-23 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.83%, Mác thép C, đường kính 7.0 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4357-89. hàng mới 100% | 343.00KGM | 246.96USD |
2021-08-17 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.71%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính2.6mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89.nsx XINYU XINSTEEL CO.LTD,mới 100% | 1844.00KGM | 2056.06USD |
2021-05-14 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon0.81%,Dùng làm lò xò đàn hồi.Mác thépSWC,đường kính2.2 mm,tiêu chuẩnNhật JIS G3521-1991,.nsxXINYU XINSTEEL CO,LTD mới100% | 1850.00KGM | 2627.00USD |
2021-03-29 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 1.6 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB4357-89. hàng mới 100% | 1250.00KGM | 1462.50USD |
2020-11-06 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.81%, Mác thép SWPB, đường kính 1.0 mm, tiêu chuẩn Trung Quốc JIS G 3522-1991. hàng mới 100% | 50.00KGM | 92.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |