中国

XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,550,619.27

交易次数

571

平均单价

2,715.62

最近交易

2025/03/31

XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,550,619.27 ,累计 571 笔交易。 平均单价 2,715.62 ,最近一次交易于 2025/03/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-09 CôNG TY TNHH TâM ANH TRí Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 2.0 mm, tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4357-89. hàng mới 100% 10423.00KGM 10683.58USD
2020-07-29 CôNG TY TNHH TâM ANH TRí Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.7%, Mác thép SL, đường kính 8.0 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T4357-2009. hàng mới 100% 1506.00KGM 1114.44USD
2023-06-30 TAM ANH TRI CO LTD Other Non-alloy steel wire, cold-rolled, uncoated, polished, carbon content 0.7%,Used as an elastic spring. Grade C steel, diameter 1.0mm, Chinese standard GB 4357-89. 100% new 4599.30Kilograms 5786.00USD
2023-03-08 TAM ANH TRI CO LTD Other Non-alloy steel wire, cold-rolled, not coated with paint, not polished, used as an elastic spring, 0.70% carbon content, steel grade C, diameter 0.9 mm, Chinese standard GB4357-89. new 100% 2354.60Kilograms 3245.00USD
2021-05-14 CôNG TY TNHH TâM ANH TRí Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon0.81%,Dùng làm lò xò đàn hồi.Mác thépSWC,đường kính2.2 mm,tiêu chuẩnNhật JIS G3521-1991,.nsxXINYU XINSTEEL CO,LTD mới100% 1850.00KGM 2627.00USD
2021-03-29 CôNG TY TNHH TâM ANH TRí Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 1.6 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB4357-89. hàng mới 100% 1250.00KGM 1462.50USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15