中国
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,637,589.65
交易次数
614
平均单价
2,667.08
最近交易
2025/09/22
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,637,589.65 ,累计 614 笔交易。 平均单价 2,667.08 ,最近一次交易于 2025/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-14 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon0.81%,Dùng làm lò xò đàn hồi.Mác thépSWC,đường kính2.2 mm,tiêu chuẩnNhật JIS G3521-1991,.nsxXINYU XINSTEEL CO,LTD mới100% | 1850.00KGM | 2627.00USD |
| 2021-03-29 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 1.6 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB4357-89. hàng mới 100% | 1250.00KGM | 1462.50USD |
| 2020-11-06 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.81%, Mác thép SWPB, đường kính 1.0 mm, tiêu chuẩn Trung Quốc JIS G 3522-1991. hàng mới 100% | 50.00KGM | 92.00USD |
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.70%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính0.9mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89.nsx XINYU XINSTEEL CO.LTD,mới 100% | 934.25KGM | 1304.21USD |
| 2021-04-09 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 2.0 mm, tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4357-89. hàng mới 100% | 10423.00KGM | 10683.58USD |
| 2020-07-29 | CôNG TY TNHH TâM ANH TRí | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.7%, Mác thép SL, đường kính 8.0 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T4357-2009. hàng mới 100% | 1506.00KGM | 1114.44USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |